Bản dịch của từ Small fraction trong tiếng Việt
Small fraction
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Small fraction (Noun)
A small fraction of the population lives below the poverty line.
Một phần nhỏ của dân số sống dưới mức nghèo khổ.
Only a small fraction of students participate in community service.
Chỉ một phần nhỏ sinh viên tham gia dịch vụ cộng đồng.
Is a small fraction of your income donated to charity?
Có phải một phần nhỏ thu nhập của bạn được quyên góp cho từ thiện không?
Only a small fraction of people voted in the 2020 election.
Chỉ một phần nhỏ người đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử năm 2020.
A small fraction of the community participated in the charity event.
Một phần nhỏ của cộng đồng đã tham gia sự kiện từ thiện.
Is a small fraction of the population aware of these social issues?
Có phải một phần nhỏ dân số nhận thức về những vấn đề xã hội này không?
Only a small fraction of people attended the social event last week.
Chỉ một phần nhỏ người tham dự sự kiện xã hội tuần trước.
A small fraction of the community volunteered for the charity project.
Một phần nhỏ của cộng đồng đã tình nguyện cho dự án từ thiện.
Is a small fraction of your friends interested in social issues?
Có phải một phần nhỏ bạn bè của bạn quan tâm đến các vấn đề xã hội không?
Cụm từ "small fraction" diễn tả một phần rất nhỏ của cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học hoặc khoa học để chỉ một tỷ lệ không đáng kể. Trong tiếng Anh Mỹ, "small fraction" được sử dụng phổ biến để nhấn mạnh sự không đáng kể, trong khi ở tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể ít được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường hơn. Sự khác biệt trong phát âm và cách sử dụng giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ điệu.