Bản dịch của từ Small fraction trong tiếng Việt

Small fraction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Small fraction (Noun)

smˈɔl fɹˈækʃən
smˈɔl fɹˈækʃən
01

Một phần nhỏ hoặc đoạn của một toàn thể lớn hơn.

A small part or segment of a larger whole.

Ví dụ

A small fraction of the population lives below the poverty line.

Một phần nhỏ của dân số sống dưới mức nghèo khổ.

Only a small fraction of students participate in community service.

Chỉ một phần nhỏ sinh viên tham gia dịch vụ cộng đồng.

Is a small fraction of your income donated to charity?

Có phải một phần nhỏ thu nhập của bạn được quyên góp cho từ thiện không?

02

Một số lượng số không phải là số nguyên, thường được sử dụng để đại diện cho một phần của cái gì đó.

A numerical quantity that is not a whole number, often used to represent a part of something.

Ví dụ

Only a small fraction of people voted in the 2020 election.

Chỉ một phần nhỏ người đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử năm 2020.

A small fraction of the community participated in the charity event.

Một phần nhỏ của cộng đồng đã tham gia sự kiện từ thiện.

Is a small fraction of the population aware of these social issues?

Có phải một phần nhỏ dân số nhận thức về những vấn đề xã hội này không?

03

Một lượng hoặc mức độ nhỏ của một cái gì đó.

A small amount or degree of something.

Ví dụ

Only a small fraction of people attended the social event last week.

Chỉ một phần nhỏ người tham dự sự kiện xã hội tuần trước.

A small fraction of the community volunteered for the charity project.

Một phần nhỏ của cộng đồng đã tình nguyện cho dự án từ thiện.

Is a small fraction of your friends interested in social issues?

Có phải một phần nhỏ bạn bè của bạn quan tâm đến các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Small fraction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Small fraction

Không có idiom phù hợp