Bản dịch của từ Smart casual trong tiếng Việt
Smart casual

Smart casual (Adjective)
Many guests wore smart casual outfits to the wedding last Saturday.
Nhiều khách mời đã mặc trang phục smart casual đến đám cưới hôm thứ Bảy.
He did not choose a smart casual look for the party.
Anh ấy đã không chọn phong cách smart casual cho bữa tiệc.
Is smart casual appropriate for the upcoming social event?
Phong cách smart casual có phù hợp cho sự kiện xã hội sắp tới không?
Many people wore smart casual clothes to the wedding last Saturday.
Nhiều người đã mặc trang phục smart casual đến đám cưới thứ Bảy vừa qua.
She did not choose smart casual for the formal dinner invitation.
Cô ấy đã không chọn trang phục smart casual cho bữa tối trang trọng.
Is smart casual appropriate for the upcoming company picnic next week?
Trang phục smart casual có phù hợp cho buổi picnic công ty tuần tới không?
Thông thường bao gồm sự kết hợp giữa quần áo thông minh như áo sơ mi hoặc áo cánh với những món đồ thoải mái hơn như quần jean hoặc quần tây được thiết kế riêng.
Typically involves a combination of smart clothing such as dress shirts or blouses with more relaxed pieces such as jeans or tailored trousers.
He wore smart casual attire to the wedding last Saturday.
Anh ấy mặc trang phục thông minh thường cho đám cưới thứ Bảy tuần trước.
They did not follow the smart casual dress code at the party.
Họ không tuân theo quy định trang phục thông minh thường tại bữa tiệc.
Is smart casual appropriate for the upcoming business meeting?
Trang phục thông minh thường có phù hợp cho cuộc họp kinh doanh sắp tới không?
"Smart casual" là một thuật ngữ dùng để chỉ phong cách ăn mặc kết hợp giữa trang trọng và thoải mái, thường được áp dụng trong các sự kiện không chính thức nhưng yêu cầu sự tinh tế. Ở Anh, "smart casual" thường có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả quần jeans kết hợp với áo blazer. Trong khi đó, ở Mỹ, khái niệm này thường nhấn mạnh đến sự thoải mái hơn là sự trang trọng. Mặc dù nghĩa chung là tương tự, cách hiểu và ứng dụng trong thực tiễn của hai khu vực có sự khác biệt rõ rệt.
Cụm từ "smart casual" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "smart" có nghĩa là tinh tế, thanh lịch, xuất phát từ từ Latin "smaragdus", biểu thị sự quý phái. "Casual" lại đến từ tiếng Latin "casualis", nghĩa là ngẫu nhiên. Thế kỷ 20 chứng kiến sự phát triển của phong cách này, kết hợp tính trang trọng và thoải mái, phản ánh xu hướng xã hội hiện đại với yêu cầu về sự linh hoạt trong trang phục đồng thời vẫn giữ được phong cách lịch sự.
Thuật ngữ "smart casual" xuất hiện khá thường xuyên trong các bối cảnh liên quan đến thời trang và phong cách ăn mặc, đặc biệt trong phần thi Nghe, Nói và Viết của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại về sự kiện hoặc bối cảnh giao tiếp xã hội. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể được yêu cầu mô tả trang phục phù hợp cho một dịp nhất định. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "smart casual" thường được sử dụng để chỉ phong cách ăn mặc kết hợp giữa sự thoải mái và lịch sự, thường trong các sự kiện như tiệc tùng, họp mặt hoặc môi trường làm việc không quá nghiêm ngặt.