Bản dịch của từ Smart casual trong tiếng Việt

Smart casual

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smart casual (Adjective)

01

Một phong cách ăn mặc trang trọng hơn trang phục thường ngày nhưng kém trang trọng hơn trang phục công sở.

A style of dress that is more formal than casual clothing but less formal than business attire.

Ví dụ

Many guests wore smart casual outfits to the wedding last Saturday.

Nhiều khách mời đã mặc trang phục smart casual đến đám cưới hôm thứ Bảy.

He did not choose a smart casual look for the party.

Anh ấy đã không chọn phong cách smart casual cho bữa tiệc.

Is smart casual appropriate for the upcoming social event?

Phong cách smart casual có phù hợp cho sự kiện xã hội sắp tới không?

02

Quy định về trang phục linh hoạt khuyến khích trang phục gọn gàng và chỉnh tề mà không quá trang trọng.

A flexible dress code that encourages neat and presentable attire without being overly formal.

Ví dụ

Many people wore smart casual clothes to the wedding last Saturday.

Nhiều người đã mặc trang phục smart casual đến đám cưới thứ Bảy vừa qua.

She did not choose smart casual for the formal dinner invitation.

Cô ấy đã không chọn trang phục smart casual cho bữa tối trang trọng.

Is smart casual appropriate for the upcoming company picnic next week?

Trang phục smart casual có phù hợp cho buổi picnic công ty tuần tới không?

03

Thông thường bao gồm sự kết hợp giữa quần áo thông minh như áo sơ mi hoặc áo cánh với những món đồ thoải mái hơn như quần jean hoặc quần tây được thiết kế riêng.

Typically involves a combination of smart clothing such as dress shirts or blouses with more relaxed pieces such as jeans or tailored trousers.

Ví dụ

He wore smart casual attire to the wedding last Saturday.

Anh ấy mặc trang phục thông minh thường cho đám cưới thứ Bảy tuần trước.

They did not follow the smart casual dress code at the party.

Họ không tuân theo quy định trang phục thông minh thường tại bữa tiệc.

Is smart casual appropriate for the upcoming business meeting?

Trang phục thông minh thường có phù hợp cho cuộc họp kinh doanh sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smart casual/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smart casual

Không có idiom phù hợp