Bản dịch của từ Smells off trong tiếng Việt

Smells off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smells off (Verb)

smˈɛlz ˈɔf
smˈɛlz ˈɔf
01

Toả ra một mùi hoặc vi chất khó chịu; có hương thơm mà không dễ chịu.

To emit a strong or unpleasant odor; to have a scent that is not agreeable.

Ví dụ

The food at the party smells off and makes me feel sick.

Đồ ăn tại bữa tiệc có mùi khó chịu khiến tôi thấy buồn nôn.

The flowers do not smell off; they are fresh and fragrant.

Những bông hoa không có mùi khó chịu; chúng tươi và thơm.

Why does that restaurant's fish smell off every time I visit?

Tại sao cá ở nhà hàng đó luôn có mùi khó chịu mỗi khi tôi đến?

The food at the party smells off and makes me feel nauseous.

Thức ăn ở bữa tiệc có mùi khó chịu và khiến tôi buồn nôn.

The flowers do not smell off; they are fresh and fragrant.

Hoa không có mùi khó chịu; chúng tươi và thơm.

02

Có vẻ đáng ngờ hoặc có vấn đề; để lại ấn tượng rằng có điều gì đó không ổn.

To seem suspicious or questionable; to give the impression that something is wrong.

Ví dụ

The report smells off due to missing data from last year.

Báo cáo có vẻ nghi ngờ vì thiếu dữ liệu từ năm ngoái.

The community meeting does not smell off; everyone is engaged.

Cuộc họp cộng đồng không có vẻ nghi ngờ; mọi người đều tham gia.

Does the proposal smell off to you after reviewing it carefully?

Đề xuất có vẻ nghi ngờ với bạn sau khi xem xét kỹ không?

The community meeting smells off due to low attendance.

Cuộc họp cộng đồng có vẻ nghi ngờ vì số người tham gia thấp.

The charity event does not smell off; everyone enjoyed it.

Sự kiện từ thiện không có vẻ nghi ngờ; mọi người đều thích nó.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Smells off cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smells off

Không có idiom phù hợp