Bản dịch của từ Smells off trong tiếng Việt
Smells off
Smells off (Verb)
The food at the party smells off and makes me feel sick.
Đồ ăn tại bữa tiệc có mùi khó chịu khiến tôi thấy buồn nôn.
The flowers do not smell off; they are fresh and fragrant.
Những bông hoa không có mùi khó chịu; chúng tươi và thơm.
Why does that restaurant's fish smell off every time I visit?
Tại sao cá ở nhà hàng đó luôn có mùi khó chịu mỗi khi tôi đến?
The food at the party smells off and makes me feel nauseous.
Thức ăn ở bữa tiệc có mùi khó chịu và khiến tôi buồn nôn.
The flowers do not smell off; they are fresh and fragrant.
Hoa không có mùi khó chịu; chúng tươi và thơm.
Có vẻ đáng ngờ hoặc có vấn đề; để lại ấn tượng rằng có điều gì đó không ổn.
To seem suspicious or questionable; to give the impression that something is wrong.
The report smells off due to missing data from last year.
Báo cáo có vẻ nghi ngờ vì thiếu dữ liệu từ năm ngoái.
The community meeting does not smell off; everyone is engaged.
Cuộc họp cộng đồng không có vẻ nghi ngờ; mọi người đều tham gia.
Does the proposal smell off to you after reviewing it carefully?
Đề xuất có vẻ nghi ngờ với bạn sau khi xem xét kỹ không?
The community meeting smells off due to low attendance.
Cuộc họp cộng đồng có vẻ nghi ngờ vì số người tham gia thấp.
The charity event does not smell off; everyone enjoyed it.
Sự kiện từ thiện không có vẻ nghi ngờ; mọi người đều thích nó.
Cụm từ "smells off" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ mùi hương bất thường hoặc không tươi mới của một vật phẩm, đặc biệt là thực phẩm. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày để biểu đạt sự không chắc chắn về độ an toàn khi tiêu thụ một sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, "off" trong ngữ cảnh này có thể được thay thế bằng các từ khác như "spoiled" hay "bad" trong một số trường hợp cụ thể.