Bản dịch của từ Smooth skin trong tiếng Việt

Smooth skin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smooth skin (Noun)

smˈuð skˈɪn
smˈuð skˈɪn
01

Lớp tế bào bên ngoài tạo thành lớp phủ của một sinh vật, đặc biệt là cơ thể của con người hoặc động vật.

The outer layer of tissue that forms the covering of an organism, especially the body of a human or animal.

Ví dụ

Many people admire models for their smooth skin and perfect appearance.

Nhiều người ngưỡng mộ người mẫu vì làn da mịn màng và vẻ hoàn hảo.

Not everyone has smooth skin; some struggle with acne or scars.

Không phải ai cũng có làn da mịn màng; một số người gặp vấn đề với mụn hoặc sẹo.

What products help achieve smooth skin for social events like weddings?

Sản phẩm nào giúp có làn da mịn màng cho các sự kiện xã hội như đám cưới?

02

Một kết cấu hoặc bề mặt không có gồ ghề, gờ hoặc bất thường.

A texture or surface that is free from bumps, ridges, or irregularities.

Ví dụ

Many people admire models for their smooth skin during fashion shows.

Nhiều người ngưỡng mộ các người mẫu vì làn da mịn màng của họ trong các buổi trình diễn thời trang.

Not everyone has smooth skin; some struggle with acne and scars.

Không phải ai cũng có làn da mịn màng; một số người gặp khó khăn với mụn và sẹo.

Do you think smooth skin is essential for social media success?

Bạn có nghĩ rằng làn da mịn màng là điều cần thiết cho thành công trên mạng xã hội không?

03

Tình trạng mềm mại và không thô ráp khi chạm vào.

The condition of being soft and not rough to touch.

Ví dụ

Her smooth skin glowed under the bright lights at the event.

Làn da mịn màng của cô ấy tỏa sáng dưới ánh đèn sáng tại sự kiện.

Many people do not have smooth skin due to harsh weather.

Nhiều người không có làn da mịn màng do thời tiết khắc nghiệt.

Does your skincare routine help achieve smooth skin?

Thói quen chăm sóc da của bạn có giúp đạt được làn da mịn màng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smooth skin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smooth skin

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.