Bản dịch của từ Smooth skin trong tiếng Việt
Smooth skin

Smooth skin (Noun)
Many people admire models for their smooth skin and perfect appearance.
Nhiều người ngưỡng mộ người mẫu vì làn da mịn màng và vẻ hoàn hảo.
Not everyone has smooth skin; some struggle with acne or scars.
Không phải ai cũng có làn da mịn màng; một số người gặp vấn đề với mụn hoặc sẹo.
What products help achieve smooth skin for social events like weddings?
Sản phẩm nào giúp có làn da mịn màng cho các sự kiện xã hội như đám cưới?
Many people admire models for their smooth skin during fashion shows.
Nhiều người ngưỡng mộ các người mẫu vì làn da mịn màng của họ trong các buổi trình diễn thời trang.
Not everyone has smooth skin; some struggle with acne and scars.
Không phải ai cũng có làn da mịn màng; một số người gặp khó khăn với mụn và sẹo.
Do you think smooth skin is essential for social media success?
Bạn có nghĩ rằng làn da mịn màng là điều cần thiết cho thành công trên mạng xã hội không?
Her smooth skin glowed under the bright lights at the event.
Làn da mịn màng của cô ấy tỏa sáng dưới ánh đèn sáng tại sự kiện.
Many people do not have smooth skin due to harsh weather.
Nhiều người không có làn da mịn màng do thời tiết khắc nghiệt.
Does your skincare routine help achieve smooth skin?
Thói quen chăm sóc da của bạn có giúp đạt được làn da mịn màng không?
“Smooth skin” chỉ tình trạng da mịn màng, không có khuyết điểm hay dấu hiệu của sự lão hóa, như nếp nhăn hoặc sạm màu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực làm đẹp và chăm sóc da, liên quan đến các sản phẩm và kỹ thuật giúp cải thiện kết cấu da. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “smooth skin” có nghĩa tương đương và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay sử dụng.