Bản dịch của từ Smooth skin trong tiếng Việt

Smooth skin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smooth skin(Noun)

smˈuð skˈɪn
smˈuð skˈɪn
01

Một kết cấu hoặc bề mặt không có gồ ghề, gờ hoặc bất thường.

A texture or surface that is free from bumps, ridges, or irregularities.

Ví dụ
02

Lớp tế bào bên ngoài tạo thành lớp phủ của một sinh vật, đặc biệt là cơ thể của con người hoặc động vật.

The outer layer of tissue that forms the covering of an organism, especially the body of a human or animal.

Ví dụ
03

Tình trạng mềm mại và không thô ráp khi chạm vào.

The condition of being soft and not rough to touch.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh