Bản dịch của từ Smudge attack trong tiếng Việt
Smudge attack
Noun [U/C]

Smudge attack (Noun)
smʌdʒ əˈtæk
smʌdʒ əˈtæk
01
(bảo mật máy tính) một phương pháp dùng để bẻ khóa mật khẩu của thiết bị màn hình cảm ứng bằng cách phân tích vết dầu do ngón tay người dùng để lại trên màn hình thiết bị.
(computer security) a method used to crack the password of a touchscreen device by analysing the oily smears left on the device's screen by the user's fingers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Smudge attack
Không có idiom phù hợp