Bản dịch của từ Snooped trong tiếng Việt
Snooped

Snooped (Verb)
She snooped through his phone for private messages yesterday.
Cô ấy đã lén lút xem điện thoại của anh ấy để tìm tin nhắn riêng.
He did not snoop on his friends' conversations during the party.
Anh ấy không lén lút nghe cuộc trò chuyện của bạn bè tại bữa tiệc.
Did you snoop around to find out her secrets?
Bạn có lén lút tìm hiểu để biết bí mật của cô ấy không?
Dạng động từ của Snooped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snoop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snooped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snooped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snoops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snooping |
Họ từ
Từ "snooped" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động lén lút, theo dõi hoặc tìm kiếm thông tin một cách bí mật, thường liên quan đến việc xâm phạm quyền riêng tư của người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút. Trong văn phong viết, "snooped" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến điều tra hoặc nghi ngờ về hành vi của một người.
Từ "snooped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "snoop", có thể được truy nguyên đến tiếng Hà Lan "snoepen", nghĩa là "len lỏi" hoặc "thám thính". Trong bối cảnh lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ hành động tìm kiếm thông tin lén lút hoặc không được phép. Nghĩa hiện tại của từ liên quan đến việc theo dõi hoặc điều tra một cách bí mật, phản ánh bản chất xáo trộn của hành động này trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "snooped" thường ít xuất hiện trong bốn lĩnh vực của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng thông dụng khác. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi xâm phạm quyền riêng tư, chẳng hạn như theo dõi hoặc điều tra một cách không chính thức. Trong văn cảnh hàng ngày, "snooped" thường được nhắc đến khi bàn về việc cá nhân tìm kiếm thông tin do tò mò hoặc do nhu cầu bảo mật.