Bản dịch của từ Social construct trong tiếng Việt
Social construct
Social construct (Noun)
Một niềm tin hoặc quan niệm tập thể đã được tạo ra thông qua các thực hành và tương tác xã hội.
A collectively held belief or notion that has been created through social practices and interactions.
The idea of beauty is a social construct influenced by culture.
Khái niệm về cái đẹp là một cấu trúc xã hội bị ảnh hưởng bởi văn hóa.
The social construct of gender roles limits individual expression.
Cấu trúc xã hội về vai trò giới hạn sự thể hiện cá nhân.
Is race a social construct or a biological fact?
Liệu chủng tộc là một cấu trúc xã hội hay một thực tế sinh học?
Một ý tưởng hoặc khái niệm đã được phát triển và chấp nhận bởi một xã hội hoặc văn hóa nhất định.
An idea or concept that has been developed and accepted by a particular society or culture.
The concept of family is a social construct in many cultures.
Khái niệm gia đình là một cấu trúc xã hội trong nhiều nền văn hóa.
Gender roles are not a social construct; they are biological.
Vai trò giới không phải là cấu trúc xã hội; chúng là sinh học.
Is friendship a social construct or a natural bond between people?
Tình bạn có phải là một cấu trúc xã hội hay là mối liên kết tự nhiên giữa con người?
Gender roles are a common social construct in many cultures worldwide.
Vai trò giới là một cấu trúc xã hội phổ biến ở nhiều nền văn hóa.
Social constructs do not define who we are as individuals.
Cấu trúc xã hội không xác định chúng ta là ai như những cá nhân.
Is money a social construct or a natural resource in society?
Tiền có phải là một cấu trúc xã hội hay tài nguyên tự nhiên trong xã hội?
Khái niệm "social construct" (cấu trúc xã hội) đề cập đến các khái niệm, thực thể hay quy tắc được hình thành qua sự thỏa thuận và tương tác giữa các thành viên trong xã hội, không phải do thiên nhiên quy định. Các ví dụ điển hình bao gồm giới tính, chủng tộc và thành công. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường gợi nhớ đến các vấn đề xã hội và chính trị, trong khi ở Anh, nó thường được sử dụng trong bối cảnh triết học và nghiên cứu văn hóa.