Bản dịch của từ Social construct trong tiếng Việt

Social construct

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social construct (Noun)

sˈoʊʃəl kˈɑnstɹəkt
sˈoʊʃəl kˈɑnstɹəkt
01

Một niềm tin hoặc quan niệm tập thể đã được tạo ra thông qua các thực hành và tương tác xã hội.

A collectively held belief or notion that has been created through social practices and interactions.

Ví dụ

The idea of beauty is a social construct influenced by culture.

Khái niệm về cái đẹp là một cấu trúc xã hội bị ảnh hưởng bởi văn hóa.

The social construct of gender roles limits individual expression.

Cấu trúc xã hội về vai trò giới hạn sự thể hiện cá nhân.

Is race a social construct or a biological fact?

Liệu chủng tộc là một cấu trúc xã hội hay một thực tế sinh học?

02

Một ý tưởng hoặc khái niệm đã được phát triển và chấp nhận bởi một xã hội hoặc văn hóa nhất định.

An idea or concept that has been developed and accepted by a particular society or culture.

Ví dụ

The concept of family is a social construct in many cultures.

Khái niệm gia đình là một cấu trúc xã hội trong nhiều nền văn hóa.

Gender roles are not a social construct; they are biological.

Vai trò giới không phải là cấu trúc xã hội; chúng là sinh học.

Is friendship a social construct or a natural bond between people?

Tình bạn có phải là một cấu trúc xã hội hay là mối liên kết tự nhiên giữa con người?

03

Một hiện tượng hoặc thực thể tồn tại do quan hệ con người và các thực hành văn hóa chứ không phải là một thực tế tự nhiên.

A phenomenon or entity that exists as a result of human relations and cultural practices rather than as a natural fact.

Ví dụ

Gender roles are a common social construct in many cultures worldwide.

Vai trò giới là một cấu trúc xã hội phổ biến ở nhiều nền văn hóa.

Social constructs do not define who we are as individuals.

Cấu trúc xã hội không xác định chúng ta là ai như những cá nhân.

Is money a social construct or a natural resource in society?

Tiền có phải là một cấu trúc xã hội hay tài nguyên tự nhiên trong xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Social construct cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social construct

Không có idiom phù hợp