Bản dịch của từ Social democracy trong tiếng Việt
Social democracy

Social democracy (Noun)
Sweden is known for its strong social democracy and welfare programs.
Thụy Điển nổi tiếng với nền xã hội dân chủ mạnh mẽ và chương trình phúc lợi.
The social democracy in Norway does not support extreme capitalism.
Nền xã hội dân chủ ở Na Uy không ủng hộ chủ nghĩa tư bản cực đoan.
Is social democracy effective in addressing income inequality in Denmark?
Nền xã hội dân chủ có hiệu quả trong việc giải quyết bất bình đẳng thu nhập ở Đan Mạch không?
Social democracy promotes equality and justice in society for all citizens.
Chủ nghĩa dân chủ xã hội thúc đẩy bình đẳng và công lý cho mọi công dân.
Social democracy does not ignore the needs of the disadvantaged groups.
Chủ nghĩa dân chủ xã hội không bỏ qua nhu cầu của các nhóm thiệt thòi.
Is social democracy the best solution for modern political challenges today?
Chủ nghĩa dân chủ xã hội có phải là giải pháp tốt nhất cho các thách thức chính trị hiện đại không?
Một mô hình quản trị nhằm cân bằng phúc lợi xã hội và khả năng cạnh tranh kinh tế.
A governance model that aims to balance social welfare and economic competitiveness.
Social democracy promotes equality and welfare in Scandinavian countries like Sweden.
Chủ nghĩa dân chủ xã hội thúc đẩy bình đẳng và phúc lợi ở Thụy Điển.
Social democracy does not ignore economic growth for the sake of welfare.
Chủ nghĩa dân chủ xã hội không bỏ qua tăng trưởng kinh tế vì phúc lợi.
Is social democracy effective in reducing poverty in developing nations?
Chủ nghĩa dân chủ xã hội có hiệu quả trong việc giảm nghèo ở các nước đang phát triển không?
Chủ nghĩa dân chủ xã hội là một hệ thống chính trị và kinh tế kết hợp các yếu tố của chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa tự do, nhấn mạnh sự công bằng xã hội và quyền lợi của cá nhân. Khái niệm này xuất hiện từ cuối thế kỷ 19, và đã phát triển mạnh mẽ ở châu Âu, đặc biệt là ở Scandinavia. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, nhưng về nghĩa chung, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp