Bản dịch của từ Social democracy trong tiếng Việt

Social democracy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social democracy (Noun)

sˈoʊʃl dɪmˈɑkɹəsi
sˈoʊʃl dɪmˈɑkɹəsi
01

Một hệ thống chính trị kết hợp các yếu tố của cả dân chủ và chủ nghĩa xã hội.

A political system that combines elements of both democracy and socialism.

Ví dụ

Sweden is known for its strong social democracy and welfare programs.

Thụy Điển nổi tiếng với nền xã hội dân chủ mạnh mẽ và chương trình phúc lợi.

The social democracy in Norway does not support extreme capitalism.

Nền xã hội dân chủ ở Na Uy không ủng hộ chủ nghĩa tư bản cực đoan.

Is social democracy effective in addressing income inequality in Denmark?

Nền xã hội dân chủ có hiệu quả trong việc giải quyết bất bình đẳng thu nhập ở Đan Mạch không?

02

Một hệ tư tưởng chính trị ủng hộ công bằng xã hội trong khuôn khổ dân chủ.

A political ideology that advocates for social justice within a democratic framework.

Ví dụ

Social democracy promotes equality and justice in society for all citizens.

Chủ nghĩa dân chủ xã hội thúc đẩy bình đẳng và công lý cho mọi công dân.

Social democracy does not ignore the needs of the disadvantaged groups.

Chủ nghĩa dân chủ xã hội không bỏ qua nhu cầu của các nhóm thiệt thòi.

Is social democracy the best solution for modern political challenges today?

Chủ nghĩa dân chủ xã hội có phải là giải pháp tốt nhất cho các thách thức chính trị hiện đại không?

03

Một mô hình quản trị nhằm cân bằng phúc lợi xã hội và khả năng cạnh tranh kinh tế.

A governance model that aims to balance social welfare and economic competitiveness.

Ví dụ

Social democracy promotes equality and welfare in Scandinavian countries like Sweden.

Chủ nghĩa dân chủ xã hội thúc đẩy bình đẳng và phúc lợi ở Thụy Điển.

Social democracy does not ignore economic growth for the sake of welfare.

Chủ nghĩa dân chủ xã hội không bỏ qua tăng trưởng kinh tế vì phúc lợi.

Is social democracy effective in reducing poverty in developing nations?

Chủ nghĩa dân chủ xã hội có hiệu quả trong việc giảm nghèo ở các nước đang phát triển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/social democracy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social democracy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.