Bản dịch của từ Social grade trong tiếng Việt
Social grade
Noun [U/C]

Social grade (Noun)
sˈoʊʃəl ɡɹˈeɪd
sˈoʊʃəl ɡɹˈeɪd
01
Một phân loại của các cá nhân hoặc hộ gia đình dựa trên tình trạng kinh tế và nghề nghiệp.
A categorization of individuals or households based on economic status and occupation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phân loại của con người giúp phân tích hành vi người tiêu dùng và nhân khẩu học.
A classification of people that helps in analyzing consumer behavior and demographics.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Social grade
Không có idiom phù hợp