Bản dịch của từ Social isolation trong tiếng Việt
Social isolation

Social isolation(Noun)
Trạng thái bị tách biệt khỏi người khác, đặc biệt trong bối cảnh xã hội.
The state of being separated from others, specifically in a social context.
Một tình trạng trong đó một cá nhân thiếu cảm giác thuộc về, được chấp nhận và thân mật với người khác.
A condition in which an individual lacks a sense of belonging, acceptance, and intimacy with others.
Trải nghiệm bị ngắt kết nối với mạng xã hội và cộng đồng của mình.
The experience of being disconnected from one's social network and community.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Sự cô lập xã hội (social isolation) đề cập đến tình trạng cá nhân hoặc nhóm không có sự tương tác xã hội đáng kể với người khác. Khái niệm này thường liên quan đến cảm giác đơn độc, tách biệt và thiếu kết nối xã hội, có thể gây ra tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm thần và thể chất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng chung ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể làm thay đổi cách hiểu và trải nghiệm sự cô lập xã hội.
Sự cô lập xã hội (social isolation) đề cập đến tình trạng cá nhân hoặc nhóm không có sự tương tác xã hội đáng kể với người khác. Khái niệm này thường liên quan đến cảm giác đơn độc, tách biệt và thiếu kết nối xã hội, có thể gây ra tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm thần và thể chất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng chung ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể làm thay đổi cách hiểu và trải nghiệm sự cô lập xã hội.
