Bản dịch của từ Social isolation trong tiếng Việt
Social isolation

Social isolation (Noun)
Trạng thái bị tách biệt khỏi người khác, đặc biệt trong bối cảnh xã hội.
The state of being separated from others, specifically in a social context.
Social isolation can harm mental health, especially during the pandemic.
Sự cô lập xã hội có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần, đặc biệt trong đại dịch.
Social isolation does not help students improve their communication skills.
Sự cô lập xã hội không giúp sinh viên cải thiện kỹ năng giao tiếp.
Is social isolation common among elderly people in nursing homes?
Sự cô lập xã hội có phổ biến trong số người cao tuổi ở viện dưỡng lão không?
Một tình trạng trong đó một cá nhân thiếu cảm giác thuộc về, được chấp nhận và thân mật với người khác.
A condition in which an individual lacks a sense of belonging, acceptance, and intimacy with others.
Social isolation affects many students during their first year at university.
Cô lập xã hội ảnh hưởng đến nhiều sinh viên trong năm đầu đại học.
Social isolation does not help people build meaningful relationships in life.
Cô lập xã hội không giúp mọi người xây dựng mối quan hệ có ý nghĩa.
Does social isolation increase feelings of loneliness among young adults?
Cô lập xã hội có làm tăng cảm giác cô đơn ở người trẻ không?
Trải nghiệm bị ngắt kết nối với mạng xã hội và cộng đồng của mình.
The experience of being disconnected from one's social network and community.
Many students face social isolation during their first year at university.
Nhiều sinh viên phải đối mặt với sự cô lập xã hội trong năm đầu.
Social isolation does not help improve communication skills in IELTS.
Sự cô lập xã hội không giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp trong IELTS.
How does social isolation affect mental health in young adults?
Sự cô lập xã hội ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe tâm thần của người trẻ?
Sự cô lập xã hội (social isolation) đề cập đến tình trạng cá nhân hoặc nhóm không có sự tương tác xã hội đáng kể với người khác. Khái niệm này thường liên quan đến cảm giác đơn độc, tách biệt và thiếu kết nối xã hội, có thể gây ra tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm thần và thể chất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng chung ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể làm thay đổi cách hiểu và trải nghiệm sự cô lập xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



