Bản dịch của từ Social media trong tiếng Việt
Social media

Social media (Noun)
Các hình thức truyền thông kỹ thuật số nơi người dùng tạo và chia sẻ nội dung hoặc tham gia mạng xã hội.
Forms of digital communication where users create and share content or participate in social networking.
Social media is popular among teenagers for sharing photos and videos.
Mạng xã hội rất phổ biến giữa giới trẻ để chia sẻ ảnh và video.
Some people believe social media can harm mental health if overused.
Một số người tin rằng mạng xã hội có thể gây hại cho sức khỏe tinh thần nếu sử dụng quá mức.
Do you think social media has more positive or negative effects?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội có tác động tích cực hay tiêu cực hơn không?
Social media has revolutionized how people communicate and share information.
Mạng xã hội đã cách mạng hóa cách mà mọi người giao tiếp và chia sẻ thông tin.
Some individuals find social media addictive and detrimental to mental health.
Một số cá nhân thấy mạng xã hội gây nghiện và có hại cho sức khỏe tinh thần.
Do you think social media plays a positive role in society today?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội đóng vai trò tích cực trong xã hội ngày nay không?
Dạng danh từ của Social media (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Social media | - |
Mạng xã hội là một thuật ngữ chỉ các nền tảng trực tuyến cho phép người dùng tạo ra, chia sẻ nội dung và tương tác với nhau. Mạng xã hội thường bao gồm các ứng dụng như Facebook, Twitter và Instagram. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể biến đổi nhẹ giữa các vùng địa lý, nhưng nội dung và chức năng vẫn tương đồng.
Từ "social media" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "social" xuất phát từ "socialis", nghĩa là "thuộc về xã hội". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thế kỷ 21 để chỉ những nền tảng trực tuyến cho phép người dùng tương tác, chia sẻ thông tin và xây dựng mạng lưới xã hội. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin đã tạo điều kiện cho "social media" trở thành công cụ quan trọng trong giao tiếp hiện đại, phản ánh mối liên hệ giữa con người trong môi trường kỹ thuật số.
"Social media" là một thuật ngữ phổ biến, xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đặc biệt, từ này được sử dụng trong các bài viết và cuộc thảo luận liên quan đến công nghệ, giao tiếp và văn hóa hiện đại. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được nhắc đến trong lĩnh vực marketing, giáo dục trực tuyến và nghiên cứu xã hội, thể hiện sự ảnh hưởng sâu rộng của nó trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



