Bản dịch của từ Social sign on trong tiếng Việt

Social sign on

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social sign on (Noun)

sˈoʊʃəl sˈaɪn ˈɑn
sˈoʊʃəl sˈaɪn ˈɑn
01

Một quy trình cho phép người dùng đăng nhập vào nhiều nền tảng bằng tài khoản mạng xã hội của họ thay vì tạo một tài khoản mới.

A process that allows users to log in to various platforms using their social media accounts instead of creating a new account.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp xác thực sử dụng thông tin đăng nhập mạng xã hội của người dùng để truy cập vào các trang web hoặc ứng dụng khác.

An authentication method that utilizes a user's social media credentials for access to other websites or applications.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tính năng trên website cho phép người dùng đăng nhập bằng một cú nhấp chuột thông qua hồ sơ mạng xã hội.

A feature on a website that enables a one-click login for users through social network profiles.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/social sign on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social sign on

Không có idiom phù hợp