Bản dịch của từ Socio-economic group trong tiếng Việt
Socio-economic group

Socio-economic group (Noun)
The upper socio-economic group enjoys better education and healthcare facilities.
Nhóm kinh tế xã hội cao hơn có giáo dục và dịch vụ y tế tốt hơn.
Many people in the lower socio-economic group face financial difficulties.
Nhiều người trong nhóm kinh tế xã hội thấp gặp khó khăn tài chính.
Is the socio-economic group influencing job opportunities in our city?
Nhóm kinh tế xã hội có ảnh hưởng đến cơ hội việc làm ở thành phố không?
Một phân loại kết hợp các yếu tố xã hội và kinh tế để xác định trạng thái của cá nhân hoặc cộng đồng.
A classification that combines social and economic factors to determine the status of individuals or communities.
The socio-economic group affects education levels in urban areas like Chicago.
Nhóm kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến trình độ giáo dục ở Chicago.
Many students from a low socio-economic group struggle to afford college.
Nhiều sinh viên từ nhóm kinh tế - xã hội thấp gặp khó khăn để học đại học.
Does the socio-economic group influence job opportunities in your community?
Nhóm kinh tế - xã hội có ảnh hưởng đến cơ hội việc làm ở cộng đồng của bạn không?
Một nhóm nhân khẩu học được xác định bởi thu nhập, giáo dục, nghề nghiệp và đặc điểm lối sống.
A demographic group defined by income, education, occupation, and lifestyle characteristics.
The socio-economic group of teachers has a moderate income and education level.
Nhóm kinh tế xã hội của giáo viên có thu nhập và trình độ học vấn trung bình.
Many students do not belong to a high socio-economic group.
Nhiều sinh viên không thuộc nhóm kinh tế xã hội cao.
What factors define a socio-economic group in our society?
Những yếu tố nào xác định một nhóm kinh tế xã hội trong xã hội chúng ta?