Bản dịch của từ Socio-economic group trong tiếng Việt

Socio-economic group

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Socio-economic group (Noun)

sˌoʊsioʊkˌænsiˈoʊn ɡɹˈup
sˌoʊsioʊkˌænsiˈoʊn ɡɹˈup
01

Một nhóm người có cùng trạng thái kinh tế và xã hội tương tự.

A category of people sharing similar economic and social status.

Ví dụ

The upper socio-economic group enjoys better education and healthcare facilities.

Nhóm kinh tế xã hội cao hơn có giáo dục và dịch vụ y tế tốt hơn.

Many people in the lower socio-economic group face financial difficulties.

Nhiều người trong nhóm kinh tế xã hội thấp gặp khó khăn tài chính.

Is the socio-economic group influencing job opportunities in our city?

Nhóm kinh tế xã hội có ảnh hưởng đến cơ hội việc làm ở thành phố không?

02

Một phân loại kết hợp các yếu tố xã hội và kinh tế để xác định trạng thái của cá nhân hoặc cộng đồng.

A classification that combines social and economic factors to determine the status of individuals or communities.

Ví dụ

The socio-economic group affects education levels in urban areas like Chicago.

Nhóm kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến trình độ giáo dục ở Chicago.

Many students from a low socio-economic group struggle to afford college.

Nhiều sinh viên từ nhóm kinh tế - xã hội thấp gặp khó khăn để học đại học.

Does the socio-economic group influence job opportunities in your community?

Nhóm kinh tế - xã hội có ảnh hưởng đến cơ hội việc làm ở cộng đồng của bạn không?

03

Một nhóm nhân khẩu học được xác định bởi thu nhập, giáo dục, nghề nghiệp và đặc điểm lối sống.

A demographic group defined by income, education, occupation, and lifestyle characteristics.

Ví dụ

The socio-economic group of teachers has a moderate income and education level.

Nhóm kinh tế xã hội của giáo viên có thu nhập và trình độ học vấn trung bình.

Many students do not belong to a high socio-economic group.

Nhiều sinh viên không thuộc nhóm kinh tế xã hội cao.

What factors define a socio-economic group in our society?

Những yếu tố nào xác định một nhóm kinh tế xã hội trong xã hội chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/socio-economic group/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Socio-economic group

Không có idiom phù hợp