Bản dịch của từ Socle trong tiếng Việt

Socle

Noun [U/C]

Socle (Noun)

sˈoʊkl̩
sˈoʊkl̩
01

Một khối hoặc cột thấp đơn giản dùng để đỡ cột, bình đựng nước, tượng, v.v. hoặc làm nền của một bức tường.

A plain low block or plinth serving as a support for a column, urn, statue, etc. or as the foundation of a wall.

Ví dụ

The statue was placed on a socle in the town square.

Bức tượng được đặt trên một socle ở quảng trường thị trấn.

The socle of the column was intricately carved with decorative patterns.

Socle của cột được chạm khắc tinh xảo với các mẫu trang trí.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Socle

Không có idiom phù hợp