Bản dịch của từ Socle trong tiếng Việt
Socle

Socle (Noun)
The statue was placed on a socle in the town square.
Bức tượng được đặt trên một socle ở quảng trường thị trấn.
The socle of the column was intricately carved with decorative patterns.
Socle của cột được chạm khắc tinh xảo với các mẫu trang trí.
The socle provided a stable foundation for the ancient wall.
Socle cung cấp một nền móng ổn định cho bức tường cổ xưa.
Họ từ
Từ "socle" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ một bề mặt hoặc nền tảng giữ cho một cấu trúc đứng vững. Trong kiến trúc, "socle" thường đề cập đến phần chân đế của một công trình hoặc tượng đài, thường được trang trí hoặc làm bằng vật liệu chắc chắn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng và thường được thay thế bằng "plinth" trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt trong ngữ nghĩa và cách sử dụng giữa hai triết lý này chủ yếu nằm ở sự phổ biến và bối cảnh lịch sử.
Từ "socle" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thuộc về gốc Latin "soccus", nghĩa là "giày cỏ" hay "đế giày". Về mặt kiến trúc, "socle" chỉ phần đế dưới của một công trình, thường được tạo ra từ vật liệu bền vững, nhằm gia tăng sự ổn định và chống lại sự xói mòn. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc tạo dựng nền tảng vững chắc cho các cấu trúc và tượng trưng cho sự hỗ trợ vững chắc trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "socle" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ một nền tảng hoặc cơ sở cho một cấu trúc, trong các lĩnh vực như kiến trúc hay nghệ thuật. Ngoài ra, "socle" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lý thuyết cấu trúc hoặc nền tảng triết học. Từ này gắn liền với các tình huống yêu cầu phân tích và đánh giá sâu sắc về nền tảng của một vấn đề hay khái niệm.