Bản dịch của từ Socle trong tiếng Việt
Socle
Noun [U/C]
Socle (Noun)
sˈoʊkl̩
sˈoʊkl̩
Ví dụ
The statue was placed on a socle in the town square.
Bức tượng được đặt trên một socle ở quảng trường thị trấn.
The socle of the column was intricately carved with decorative patterns.
Socle của cột được chạm khắc tinh xảo với các mẫu trang trí.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Socle
Không có idiom phù hợp