Bản dịch của từ Urn trong tiếng Việt

Urn

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urn (Noun)

ɚɹn
ˈɝn
01

Một chiếc bình cao, tròn, có thân và đế, đặc biệt dùng để đựng tro cốt của người hỏa táng.

A tall, rounded vase with a stem and base, especially one used for storing the ashes of a cremated person.

Ví dụ

The funeral home displayed the urn containing John's ashes.

Nhà tang lễ trưng bày chiếc bình đựng tro cốt của John.

The family gathered around the urn to pay their respects.

Gia đình quây quần quanh chiếc bình để tỏ lòng thành kính.

02

Một hộp kim loại lớn có vòi để pha trà hoặc cà phê và giữ nóng, hoặc đun sôi nước để pha những đồ uống đó.

A large metal container with a tap, in which tea or coffee is made and kept hot, or water for making such drinks is boiled.

urn là gì
Ví dụ

At the social event, the large urn was filled with hot coffee.

Tại sự kiện xã hội, chiếc bình lớn chứa đầy cà phê nóng.

The silver urn at the party kept the water boiling for tea.

Chiếc bình bạc trong bữa tiệc giữ nước sôi để pha trà.

Urn (Verb)

ɚɹn
ˈɝn
01

Đặt trong một chiếc bình.

Place in an urn.

Ví dụ

The family decided to urn their loved one's ashes after the funeral.

Gia đình quyết định chôn cất tro của người thân của họ sau đám tang.

In some cultures, it is common to urn the remains of the deceased.

Ở một số nền văn hóa, việc chôn cất hài cốt của người đã khuất là điều phổ biến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/urn/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.