Bản dịch của từ Urn trong tiếng Việt
Urn

Urn (Noun)
The funeral home displayed the urn containing John's ashes.
Nhà tang lễ trưng bày chiếc bình đựng tro cốt của John.
The family gathered around the urn to pay their respects.
Gia đình quây quần quanh chiếc bình để tỏ lòng thành kính.
The urn was placed on the mantelpiece as a memorial.
Chiếc bình được đặt trên bệ lò sưởi như một vật tưởng niệm.
At the social event, the large urn was filled with hot coffee.
Tại sự kiện xã hội, chiếc bình lớn chứa đầy cà phê nóng.
The silver urn at the party kept the water boiling for tea.
Chiếc bình bạc trong bữa tiệc giữ nước sôi để pha trà.
The elegant urn in the office dispensed hot beverages for everyone.
Chiếc bình trang nhã trong văn phòng pha chế đồ uống nóng cho mọi người.
Urn (Verb)
Đặt trong một chiếc bình.
Place in an urn.
The family decided to urn their loved one's ashes after the funeral.
Gia đình quyết định chôn cất tro của người thân của họ sau đám tang.
In some cultures, it is common to urn the remains of the deceased.
Ở một số nền văn hóa, việc chôn cất hài cốt của người đã khuất là điều phổ biến.
After the cremation, they chose to urn the ashes in a beautiful urn.
Sau khi hỏa táng, họ chọn vứt tro trong một chiếc bình đẹp.
Họ từ
Từ "urn" trong tiếng Anh chỉ một loại bình, thường được dùng để đựng tro cốt hoặc các vật phẩm thiêng liêng khác. Trong tiếng Anh Anh, "urn" được phát âm là /ɜːrn/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ɜrn/. Mặc dù hình thức viết giống nhau, sự khác biệt chủ yếu nằm ở phát âm. Từ này còn được sử dụng trong nghệ thuật và kiến trúc để mô tả các bình trang trí, thể hiện sự thanh lịch và trang trọng.
Từ "urn" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "urna", có nghĩa là "bình" hoặc "thùng". Trong tiếng Latinh, "urna" còn mang hàm nghĩa là vật chứa đựng, thường dùng để bảo quản tro cốt hoặc các vật phẩm ý nghĩa. Qua thời gian, từ này đã được vay mượn vào tiếng Anh cổ và duy trì ý nghĩa liên quan đến các đồ vật chứa đựng, thường là liên quan đến các nghi lễ hoặc kỷ niệm. Sự phát triển này phản ánh sự kết nối giữa hình thức vật lý và giá trị tinh thần mà đồ vật đó mang lại.
Từ "urn" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh bài kiểm tra, từ này thường liên quan đến các chủ đề văn hóa, nghệ thuật hoặc tôn giáo, ví dụ như khi thảo luận về các đồ vật cổ hoặc phương pháp lưu giữ tro cốt. Ngoài ra, từ "urn" còn thường được sử dụng trong các cuộc đối thoại về các buổi lễ và nghi thức liên quan đến lòng thành kính và mất mát trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất