Bản dịch của từ Soft play trong tiếng Việt

Soft play

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soft play (Noun)

sˈɑft plˈeɪ
sˈɑft plˈeɪ
01

Công việc hoặc hoạt động nhẹ nhàng, dễ dàng hoặc không có rủi ro liên quan đến tổn hại về thể chất, thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến trẻ em hoặc môi trường bình thường.

A work or activity that is gentle easy or free from risk related to physical harm often used in contexts involving children or casual environments.

Ví dụ

The soft play area at the park is perfect for toddlers.

Khu vui chơi nhẹ nhàng ở công viên rất phù hợp cho trẻ nhỏ.

They do not allow hard toys in the soft play zone.

Họ không cho phép đồ chơi cứng trong khu vực chơi nhẹ nhàng.

Is the soft play section safe for children under five years old?

Khu vực chơi nhẹ nhàng có an toàn cho trẻ em dưới năm tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soft play/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soft play

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.