Bản dịch của từ Soiled spot trong tiếng Việt

Soiled spot

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soiled spot (Noun)

sˈɔɪld spˈɑt
sˈɔɪld spˈɑt
01

Một nơi, đặc biệt là trên một mảnh vải, nơi một chất vô tình bị rơi.

A place especially on a piece of cloth where a substance has accidentally been dropped.

Ví dụ

The table had a soiled spot from the spilled coffee.

Bàn có một vết bẩn do cà phê bị đổ.

There was no soiled spot on her white dress.

Không có vết bẩn nào trên chiếc váy trắng của cô ấy.

Is that a soiled spot on your shirt from lunch?

Có phải đó là một vết bẩn trên áo của bạn từ bữa trưa không?

Soiled spot (Verb)

sˈɔɪld spˈɑt
sˈɔɪld spˈɑt
01

Làm cho cái gì đó bẩn thỉu hoặc lộn xộn, đặc biệt bằng cách lấy nó trực tiếp.

To make something dirty or untidy especially by getting it directly.

Ví dụ

The protest left a soiled spot on the city square pavement.

Cuộc biểu tình để lại một vết bẩn trên vỉa hè quảng trường thành phố.

The volunteers did not soiled spot the community park during cleanup.

Các tình nguyện viên không làm bẩn công viên cộng đồng trong buổi dọn dẹp.

Did the children soiled spot the playground with their paint?

Có phải bọn trẻ đã làm bẩn sân chơi bằng sơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Soiled spot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soiled spot

Không có idiom phù hợp