Bản dịch của từ Soiled spot trong tiếng Việt
Soiled spot

Soiled spot (Noun)
Một nơi, đặc biệt là trên một mảnh vải, nơi một chất vô tình bị rơi.
A place especially on a piece of cloth where a substance has accidentally been dropped.
The table had a soiled spot from the spilled coffee.
Bàn có một vết bẩn do cà phê bị đổ.
There was no soiled spot on her white dress.
Không có vết bẩn nào trên chiếc váy trắng của cô ấy.
Is that a soiled spot on your shirt from lunch?
Có phải đó là một vết bẩn trên áo của bạn từ bữa trưa không?
Soiled spot (Verb)
The protest left a soiled spot on the city square pavement.
Cuộc biểu tình để lại một vết bẩn trên vỉa hè quảng trường thành phố.
The volunteers did not soiled spot the community park during cleanup.
Các tình nguyện viên không làm bẩn công viên cộng đồng trong buổi dọn dẹp.
Did the children soiled spot the playground with their paint?
Có phải bọn trẻ đã làm bẩn sân chơi bằng sơn không?
"Cơ sở soiled spot" thường chỉ một khu vực bẩn hoặc ô nhiễm trên bề mặt nào đó, thường liên quan đến chất lỏng hoặc vật chất làm bẩn. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh như vệ sinh nhà ở, chăm sóc vật nuôi hoặc quản lý môi trường. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "soiled spot" giữ nguyên cách viết và ý nghĩa, tuy nhiên, việc sử dụng phổ biến có thể khác nhau tùy theo các lĩnh vực và vùng miền cụ thể.
Cụm từ "soiled spot" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "soiled" có nguồn gốc từ động từ "soil", bắt nguồn từ từ tiếng Pháp cổ "seuiller", có nghĩa là làm dơ, làm bẩn, từ gốc Latin "solium" có nghĩa là chỗ bẩn. Từ "spot" lại bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "spoṭ", liên quan đến khái niệm điểm hoặc nơi chốn. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại, chỉ những khu vực bị ô nhiễm hoặc bẩn thỉu, thường mang tính chất tiêu cực.
Cụm từ "soiled spot" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến bệnh lý (như mô tả các biểu hiện lâm sàng) hoặc trong các lĩnh vực vệ sinh. Trong những tình huống này, "soiled spot" diễn tả các vị trí bị bẩn hoặc nhiễm khuẩn, thường cần được chú ý để khắc phục tình trạng vệ sinh hoặc điều trị y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp