Bản dịch của từ Solar heating trong tiếng Việt

Solar heating

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solar heating (Noun)

sˈoʊlɚ hˈitɨŋ
sˈoʊlɚ hˈitɨŋ
01

Sử dụng năng lượng mặt trời để làm nóng nước hoặc không khí cho mục đích dân cư hoặc thương mại.

The use of solar energy to heat water or air for residential or commercial purposes.

Ví dụ

Solar heating systems help families save on energy bills every month.

Hệ thống năng lượng mặt trời giúp các gia đình tiết kiệm hóa đơn năng lượng hàng tháng.

Many people do not know about solar heating options for their homes.

Nhiều người không biết về các lựa chọn năng lượng mặt trời cho ngôi nhà của họ.

Are solar heating systems common in urban areas like New York City?

Hệ thống năng lượng mặt trời có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

02

Một hệ thống thu và sử dụng ánh sáng mặt trời để cung cấp nhiệt trong các tòa nhà.

A system that captures and uses sunlight to provide heat in buildings.

Ví dụ

Solar heating is essential for reducing energy costs in homes today.

Hệ thống sưởi ấm bằng năng lượng mặt trời rất cần thiết để giảm chi phí năng lượng trong các ngôi nhà ngày nay.

Many families do not use solar heating for their houses.

Nhiều gia đình không sử dụng hệ thống sưởi ấm bằng năng lượng mặt trời cho ngôi nhà của họ.

Is solar heating popular in urban areas like Los Angeles?

Hệ thống sưởi ấm bằng năng lượng mặt trời có phổ biến ở các khu vực đô thị như Los Angeles không?

03

Công nghệ chuyển đổi năng lượng mặt trời thành năng lượng nhiệt để sử dụng.

Technology that converts solar energy into thermal energy for utilization.

Ví dụ

Solar heating can reduce energy costs for families in urban areas.

Năng lượng mặt trời có thể giảm chi phí năng lượng cho các gia đình ở thành phố.

Many people do not understand solar heating's benefits for the environment.

Nhiều người không hiểu lợi ích của năng lượng mặt trời cho môi trường.

Is solar heating a popular choice among homeowners in the USA?

Năng lượng mặt trời có phải là lựa chọn phổ biến của các chủ nhà ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/solar heating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solar heating

Không có idiom phù hợp