Bản dịch của từ Solvency test or margin trong tiếng Việt
Solvency test or margin
Noun [U/C]

Solvency test or margin (Noun)
sˈɔlvənsi tˈɛst ˈɔɹ mˈɑɹdʒən
sˈɔlvənsi tˈɛst ˈɔɹ mˈɑɹdʒən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Khoản mà tài sản của một thực thể vượt quá nghĩa vụ của nó, cung cấp một lớp đệm chống lại tình trạng vỡ nợ.
The amount by which an entity's assets exceed its liabilities, providing a buffer against insolvency.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một yêu cầu hoặc tỷ lệ cụ thể được sử dụng trong tài chính để xác định sự ổn định tài chính của một tổ chức.
A specific requirement or ratio used in finance to determine the financial stability of an organization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Solvency test or margin
Không có idiom phù hợp