Bản dịch của từ Solvency test or margin trong tiếng Việt
Solvency test or margin

Solvency test or margin (Noun)
The solvency test showed that the charity can meet its obligations.
Bài kiểm tra khả năng thanh toán cho thấy tổ chức từ thiện có thể đáp ứng nghĩa vụ.
The solvency test did not indicate any financial issues for the school.
Bài kiểm tra khả năng thanh toán không chỉ ra vấn đề tài chính nào cho trường.
What does the solvency test reveal about the city's financial health?
Bài kiểm tra khả năng thanh toán tiết lộ điều gì về tình hình tài chính của thành phố?
Khoản mà tài sản của một thực thể vượt quá nghĩa vụ của nó, cung cấp một lớp đệm chống lại tình trạng vỡ nợ.
The amount by which an entity's assets exceed its liabilities, providing a buffer against insolvency.
The solvency test showed that the charity had sufficient funds for operations.
Bài kiểm tra khả năng thanh toán cho thấy tổ chức từ thiện có đủ quỹ.
Many nonprofits fail the solvency test due to poor financial management.
Nhiều tổ chức phi lợi nhuận không vượt qua bài kiểm tra khả năng thanh toán do quản lý tài chính kém.
What factors affect the solvency test results for social organizations?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả bài kiểm tra khả năng thanh toán của tổ chức xã hội?
Một yêu cầu hoặc tỷ lệ cụ thể được sử dụng trong tài chính để xác định sự ổn định tài chính của một tổ chức.
A specific requirement or ratio used in finance to determine the financial stability of an organization.
The solvency test showed that the charity is financially stable.
Bài kiểm tra khả năng thanh toán cho thấy tổ chức từ thiện ổn định tài chính.
The solvency test did not reveal any financial issues for the NGO.
Bài kiểm tra khả năng thanh toán không phát hiện vấn đề tài chính nào cho tổ chức phi chính phủ.
What does the solvency test indicate about social organizations' finances?
Bài kiểm tra khả năng thanh toán chỉ ra điều gì về tài chính của các tổ chức xã hội?