Bản dịch của từ Solvency test or margin trong tiếng Việt

Solvency test or margin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solvency test or margin (Noun)

sˈɔlvənsi tˈɛst ˈɔɹ mˈɑɹdʒən
sˈɔlvənsi tˈɛst ˈɔɹ mˈɑɹdʒən
01

Một thước đo tài chính dùng để đánh giá khả năng của một thực thể trong việc đáp ứng các khoản nợ và nghĩa vụ lâu dài.

A financial measure used to assess the ability of an entity to meet its long-term debts and obligations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Khoản mà tài sản của một thực thể vượt quá nghĩa vụ của nó, cung cấp một lớp đệm chống lại tình trạng vỡ nợ.

The amount by which an entity's assets exceed its liabilities, providing a buffer against insolvency.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một yêu cầu hoặc tỷ lệ cụ thể được sử dụng trong tài chính để xác định sự ổn định tài chính của một tổ chức.

A specific requirement or ratio used in finance to determine the financial stability of an organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Solvency test or margin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solvency test or margin

Không có idiom phù hợp