Bản dịch của từ Soma trong tiếng Việt

Soma

Noun [U/C]

Soma (Noun)

sˈoʊmə
sˈoʊmə
01

Một thức uống gây say được chế biến từ một loại cây và được sử dụng trong nghi lễ vệ đà, được cho là thức uống của các vị thần.

An intoxicating drink prepared from a plant and used in vedic ritual, believed to be the drink of the gods.

Ví dụ

Soma was consumed during the religious ceremonies in ancient societies.

Soma được tiêu thụ trong các nghi lễ tôn giáo ở các xã hội cổ đại.

The social elite partook in the soma ritual to connect with deities.

Giới thượng lưu trong xã hội tham gia nghi lễ soma để kết nối với các vị thần.

The Vedic texts mention soma as a sacred beverage with divine properties.

Các văn bản Vệ Đà đề cập đến soma như một loại đồ uống thiêng liêng có đặc tính thần thánh.

02

Cơ thể khác biệt với linh hồn, tâm trí hoặc tinh thần.

The body as distinct from the soul, mind, or psyche.

Ví dụ

Soma is essential for physical health and well-being in society.

Soma rất cần thiết cho sức khỏe thể chất và hạnh phúc trong xã hội.

Exercise and a balanced diet are crucial for maintaining a healthy soma.

Tập thể dục và chế độ ăn uống cân bằng là rất quan trọng để duy trì một soma khỏe mạnh.

In some cultures, soma is considered a reflection of one's inner self.

Trong một số nền văn hóa, soma được coi là sự phản ánh nội tâm của một người.

03

Các bộ phận của một sinh vật không phải là tế bào sinh sản.

The parts of an organism other than the reproductive cells.

Ví dụ

In a colony, the soma performs various functions for survival.

Trong một đàn kiến, soma thực hiện nhiều chức năng khác nhau để sinh tồn.

The soma of ants includes workers, soldiers, and the queen.

Soma của kiến bao gồm kiến thợ, kiến lính và kiến chúa.

The division of labor among the soma is crucial for social insects.

Sự phân công lao động giữa các soma là rất quan trọng đối với côn trùng có tính xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soma

Không có idiom phù hợp