Bản dịch của từ Soma trong tiếng Việt
Soma

Soma (Noun)
Soma was consumed during the religious ceremonies in ancient societies.
Soma được tiêu thụ trong các nghi lễ tôn giáo ở các xã hội cổ đại.
The social elite partook in the soma ritual to connect with deities.
Giới thượng lưu trong xã hội tham gia nghi lễ soma để kết nối với các vị thần.
The Vedic texts mention soma as a sacred beverage with divine properties.
Các văn bản Vệ Đà đề cập đến soma như một loại đồ uống thiêng liêng có đặc tính thần thánh.
Soma is essential for physical health and well-being in society.
Soma rất cần thiết cho sức khỏe thể chất và hạnh phúc trong xã hội.
Exercise and a balanced diet are crucial for maintaining a healthy soma.
Tập thể dục và chế độ ăn uống cân bằng là rất quan trọng để duy trì một soma khỏe mạnh.
In some cultures, soma is considered a reflection of one's inner self.
Trong một số nền văn hóa, soma được coi là sự phản ánh nội tâm của một người.
Các bộ phận của một sinh vật không phải là tế bào sinh sản.
The parts of an organism other than the reproductive cells.
In a colony, the soma performs various functions for survival.
Trong một đàn kiến, soma thực hiện nhiều chức năng khác nhau để sinh tồn.
The soma of ants includes workers, soldiers, and the queen.
Soma của kiến bao gồm kiến thợ, kiến lính và kiến chúa.
The division of labor among the soma is crucial for social insects.
Sự phân công lao động giữa các soma là rất quan trọng đối với côn trùng có tính xã hội.
Họ từ
Từ "soma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "cơ thể". Trong ngữ cảnh sinh học, nó chỉ phần thân của một sinh vật, đối lập với những phần như chi hoặc đầu. "Soma" cũng được dùng trong nghiên cứu tâm trí và nhận thức, thể hiện mối liên hệ giữa tinh thần và thể xác. Trong y học, thuật ngữ này thường chỉ các tế bào cơ thể trong khi "psyche" chỉ tâm trí. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "soma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "σῶμα", có nghĩa là "cơ thể". Trong ngữ cảnh sinh học, nó thường chỉ đến thân cây hoặc phần cơ thể của sinh vật. Từ thế kỷ 19, "soma" được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và y học để chỉ các tế bào hoặc tổ chức không phải là tế bào sinh dục. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với khái niệm về cơ thể sống và sự phân chia trong nghiên cứu sinh vật học hiện đại.
Từ "soma" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "soma" thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, thần kinh học và triết học để chỉ phần cơ thể vật lý hoặc ý niệm về cơ thể. Trong văn học, nó cũng có thể thể hiện sự kết nối giữa tâm hồn và thể xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp