Bản dịch của từ Soma trong tiếng Việt
Soma

Soma(Noun)
Các bộ phận của một sinh vật không phải là tế bào sinh sản.
The parts of an organism other than the reproductive cells.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "soma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "cơ thể". Trong ngữ cảnh sinh học, nó chỉ phần thân của một sinh vật, đối lập với những phần như chi hoặc đầu. "Soma" cũng được dùng trong nghiên cứu tâm trí và nhận thức, thể hiện mối liên hệ giữa tinh thần và thể xác. Trong y học, thuật ngữ này thường chỉ các tế bào cơ thể trong khi "psyche" chỉ tâm trí. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "soma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "σῶμα", có nghĩa là "cơ thể". Trong ngữ cảnh sinh học, nó thường chỉ đến thân cây hoặc phần cơ thể của sinh vật. Từ thế kỷ 19, "soma" được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và y học để chỉ các tế bào hoặc tổ chức không phải là tế bào sinh dục. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với khái niệm về cơ thể sống và sự phân chia trong nghiên cứu sinh vật học hiện đại.
Từ "soma" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "soma" thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, thần kinh học và triết học để chỉ phần cơ thể vật lý hoặc ý niệm về cơ thể. Trong văn học, nó cũng có thể thể hiện sự kết nối giữa tâm hồn và thể xác.
Họ từ
Từ "soma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "cơ thể". Trong ngữ cảnh sinh học, nó chỉ phần thân của một sinh vật, đối lập với những phần như chi hoặc đầu. "Soma" cũng được dùng trong nghiên cứu tâm trí và nhận thức, thể hiện mối liên hệ giữa tinh thần và thể xác. Trong y học, thuật ngữ này thường chỉ các tế bào cơ thể trong khi "psyche" chỉ tâm trí. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "soma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "σῶμα", có nghĩa là "cơ thể". Trong ngữ cảnh sinh học, nó thường chỉ đến thân cây hoặc phần cơ thể của sinh vật. Từ thế kỷ 19, "soma" được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và y học để chỉ các tế bào hoặc tổ chức không phải là tế bào sinh dục. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với khái niệm về cơ thể sống và sự phân chia trong nghiên cứu sinh vật học hiện đại.
Từ "soma" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "soma" thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, thần kinh học và triết học để chỉ phần cơ thể vật lý hoặc ý niệm về cơ thể. Trong văn học, nó cũng có thể thể hiện sự kết nối giữa tâm hồn và thể xác.
