Bản dịch của từ Sonnet trong tiếng Việt
Sonnet

Sonnet (Noun)
She wrote a sonnet for her best friend's wedding anniversary.
Cô ấy viết một bài thơ sonnet cho kỷ niệm ngày cưới của người bạn thân nhất.
He never understood the beauty of a sonnet's structure and rhythm.
Anh ấy chưa bao giờ hiểu vẻ đẹp của cấu trúc và nhịp điệu của một bài thơ sonnet.
Did you include a sonnet in your IELTS writing portfolio?
Bạn đã bao gồm một bài thơ sonnet trong hồ sơ viết IELTS của mình chưa?
Dạng danh từ của Sonnet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sonnet | Sonnets |
Sonnet (Verb)
Soạn các bài sonnet.
Compose sonnets.
She enjoys writing sonnets for her poetry club.
Cô ấy thích viết thơ sonnet cho câu lạc bộ thơ của mình.
He doesn't have the skill to compose a sonnet.
Anh ấy không có kỹ năng để sáng tác một bài thơ sonnet.
Do you think it's difficult to write a sonnet?
Bạn nghĩ rằng việc viết một bài thơ sonnet khó không?
Dạng động từ của Sonnet (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sonnet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sonneted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sonneted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sonnets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sonneting |
Họ từ
Sonnet (tiếng Việt: sonet) là một thể loại thơ ngắn có nguồn gốc từ Ý, thường gồm 14 dòng với cấu trúc và quy tắc âm điệu chặt chẽ. Trong tiếng Anh, sonnet chủ yếu được chia thành hai loại: sonnet Petrarchan và sonnet Shakespearean. Sự khác biệt về cấu trúc và nội dung giữa hai loại này thể hiện rõ trong các quy tắc thơ ca. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sonnet" có cùng cách viết và phát âm, nhưng cách tiếp cận và phân tích thể loại này có thể khác nhau giữa các trường phái văn học.
Từ "sonnet" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sonus", nghĩa là âm thanh, và phát triển qua tiếng Ý "sonetto", được sử dụng để chỉ một bài thơ ngắn. Xuất hiện vào thế kỷ XIII, sonnet trở thành một hình thức thơ ca phổ biến tại Ý trước khi lan rộng sang các nước châu Âu, đặc biệt là Anh. Thể loại này thường có cấu trúc 14 câu, được sử dụng để bày tỏ tình yêu và cảm xúc, từ đó gắn liền với ý nghĩa hiện tại về hình thức thể hiện nghệ thuật.
Từ "sonnet" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, vì chủ đề này thường không phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể thấy trong các văn bản văn học hoặc bài luận về thơ ca. Ngoài ra, "sonnet" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu văn học hoặc phân tích thơ, nhất là khi diễn đạt các yếu tố hình thức và chủ đề của thể loại thơ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp