Bản dịch của từ Sophist trong tiếng Việt

Sophist

Noun [U/C]

Sophist (Noun)

sˈɑfɪst
sˈɑfɪst
01

Một giáo viên triết học và hùng biện được trả lương ở hy lạp trong thời kỳ cổ điển và hy lạp hóa, gắn liền với tư tưởng phổ biến với chủ nghĩa hoài nghi đạo đức và lý luận suy đoán.

A paid teacher of philosophy and rhetoric in greece in the classical and hellenistic periods, associated in popular thought with moral scepticism and specious reasoning.

Ví dụ

The sophist challenged societal norms through persuasive arguments.

Sophist thách thức các chuẩn mực xã hội thông qua lập luận thuyết phục.

Many people were influenced by the sophist's teachings on ethics.

Nhiều người bị ảnh hưởng bởi những giảng dạy về đạo đức của sophist.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sophist

Không có idiom phù hợp