Bản dịch của từ Sophist trong tiếng Việt
Sophist

Sophist (Noun)
Một giáo viên triết học và hùng biện được trả lương ở hy lạp trong thời kỳ cổ điển và hy lạp hóa, gắn liền với tư tưởng phổ biến với chủ nghĩa hoài nghi đạo đức và lý luận suy đoán.
A paid teacher of philosophy and rhetoric in greece in the classical and hellenistic periods, associated in popular thought with moral scepticism and specious reasoning.
The sophist challenged societal norms through persuasive arguments.
Sophist thách thức các chuẩn mực xã hội thông qua lập luận thuyết phục.
Many people were influenced by the sophist's teachings on ethics.
Nhiều người bị ảnh hưởng bởi những giảng dạy về đạo đức của sophist.
The sophist's eloquence often led to debates on moral relativism.
Sự hùng biện của sophist thường dẫn đến các cuộc tranh luận về tương đối đạo đức.
Họ từ
Từ "sophist" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "sophistes", chỉ những người có khả năng thuyết trình tinh vi nhưng thường bị chỉ trích vì sử dụng lý luận mơ hồ nhằm lừa dối hoặc thuyết phục một cách không chính xác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng đều giữ nguyên nghĩa là người có tài ăn nói, thường gắn với việc biện hộ cho lập luận yếu kém.
Từ "sophist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "sophistes", nghĩa là "người khôn ngoan" hay "nhà thông thái". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những người dạy triết học và nghệ thuật hùng biện ở Hy Lạp cổ đại, đặc biệt là trong thế kỷ thứ 5 TCN. Tuy nhiên, với thời gian, nó đã trở thành một thuật ngữ tiêu cực, chỉ những người sử dụng lý luận xảo quyệt để đánh lừa, điều này phản ánh sự chuyển mình từ vị thế của "nhà giáo" sang "người biện hộ cho sự khéo léo trong tranh luận".
Từ "sophist" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Trong bối cảnh học thuật và triết học, từ này thường được liên kết với những người sử dụng lý lẽ ngụy biện để thao túng ý kiến, chủ yếu trong các cuộc tranh luận hoặc nghiên cứu về giao tiếp và lý luận. Ở những lĩnh vực khác, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến triết học cổ điển và phân tích ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)


