Bản dịch của từ Soundlessness trong tiếng Việt
Soundlessness

Soundlessness (Noun Uncountable)
The soundlessness in the library helped students focus on their studies.
Sự im lặng trong thư viện giúp sinh viên tập trung vào học tập.
The community did not appreciate soundlessness during the festival celebrations.
Cộng đồng không đánh giá cao sự im lặng trong lễ hội.
Is soundlessness necessary for effective communication in social gatherings?
Liệu sự im lặng có cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong các buổi gặp gỡ xã hội?
Họ từ
Âm thầm (soundlessness) diễn tả trạng thái không có âm thanh hoặc sự im lặng hoàn toàn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "sound" (âm thanh) và hậu tố "-lessness" (không có). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ và được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả không gian, cảm xúc hay trạng thái tĩnh lặng. Âm thầm thường xuất hiện trong nghệ thuật và văn học để nhấn mạnh sự yên tĩnh hoặc cảm giác cô độc.
Từ "soundlessness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "sound" (âm thanh) và hậu tố "-lessness" (thiếu vắng). "Sound" bắt nguồn từ tiếng Latin "sonus", có nghĩa là âm thanh, trong khi "-lessness" lấy gốc từ tiếng Anh cổ, biểu thị trạng thái thiếu hụt. Trong lịch sử, khái niệm nói đến trạng thái không có âm thanh đã phản ánh sự tĩnh lặng hay trống rỗng, và đến nay vẫn duy trì ý nghĩa chỉ sự vắng mặt của âm thanh trong văn phong hiện đại.
Từ "soundlessness" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS như Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong phần Đọc, từ này có thể được liên kết đến các văn bản mô tả trạng thái môi trường hoặc cảm xúc. Trong các bối cảnh khác, "soundlessness" thường được sử dụng trong văn học, triết học, và tâm lý học để miêu tả sự tĩnh lặng hoặc thiếu âm thanh, phản ánh trạng thái tinh thần hoặc không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp