Bản dịch của từ Soundlessness trong tiếng Việt

Soundlessness

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soundlessness (Noun Uncountable)

sˈaʊndlɪsnɛs
sˈaʊndlɪsnɛs
01

Trạng thái im lặng hoặc không ồn ào.

The state of being silent or noiseless.

Ví dụ

The soundlessness in the library helped students focus on their studies.

Sự im lặng trong thư viện giúp sinh viên tập trung vào học tập.

The community did not appreciate soundlessness during the festival celebrations.

Cộng đồng không đánh giá cao sự im lặng trong lễ hội.

Is soundlessness necessary for effective communication in social gatherings?

Liệu sự im lặng có cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong các buổi gặp gỡ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soundlessness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soundlessness

Không có idiom phù hợp