Bản dịch của từ Space cadet trong tiếng Việt
Space cadet

Space cadet (Idiom)
John is such a space cadet during our group discussions.
John thật sự là một người mơ mộng trong các buổi thảo luận nhóm.
She is not a space cadet; she always pays attention.
Cô ấy không phải là một người mơ mộng; cô ấy luôn chú ý.
Is Mark a space cadet when we talk about social issues?
Mark có phải là một người mơ mộng khi chúng ta nói về các vấn đề xã hội không?
John is a space cadet when discussing serious social issues.
John là một người lập dị khi thảo luận về các vấn đề xã hội nghiêm túc.
Many believe Sarah is not a space cadet during community meetings.
Nhiều người tin rằng Sarah không phải là một người lập dị trong các cuộc họp cộng đồng.
Is Mark a space cadet at the social gathering last night?
Mark có phải là một người lập dị trong buổi gặp gỡ xã hội tối qua không?
"Space cadet" là một thành ngữ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ những người mơ mộng, không chú ý đến thực tế quanh mình, hoặc có hành vi ngốc nghếch. Cụm từ này mang tính chiến lược trong giao tiếp hàng ngày, có nguồn gốc từ văn hóa không gian, thường liên quan đến sự ngơ ngẩn của các phi hành gia. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của "space cadet" tương tự nhau, tuy nhiên, tần suất xuất hiện có thể khác nhau, với phiên bản Anh Mỹ phổ biến hơn trong văn hóa đại chúng.
Thuật ngữ "space cadet" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "space" (không gian) và "cadet" (học viên). "Cadet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cadet", có nghĩa là "người trẻ tuổi" hoặc "học viên", bắt nguồn từ từ Latin "capitia", có nghĩa là "người đứng đầu". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những người làm việc trong ngành hàng không và du hành vũ trụ, nhưng hiện nay nó thường được dùng để chỉ những người có tư duy mơ mộng, thiếu thực tế. Sự chuyển đổi này phản ánh ý nghĩa hiện tại liên quan đến những cá nhân sống trong thế giới tưởng tượng hoặc phân tâm khỏi thực tại.
Cụm từ "space cadet" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh nói và viết không chính thức, thể hiện sự ngây thơ hoặc thiếu chú ý. Ngoài IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, văn hóa đại chúng và các tác phẩm văn học để chỉ những người mơ mộng hoặc không tập trung vào thực tế. Do đó, tính từ này mang tính biểu cảm cao và thường phản ánh thái độ vui vẻ hoặc châm biếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp