Bản dịch của từ Space cadet trong tiếng Việt

Space cadet

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Space cadet (Idiom)

01

Một người hay quên hoặc không chú ý nhiều đến môi trường xung quanh, thường trong trạng thái mơ màng hoặc mất tập trung.

A person who is forgetful or not very aware of their surroundings often in a dreamy or distracted state.

Ví dụ

John is such a space cadet during our group discussions.

John thật sự là một người mơ mộng trong các buổi thảo luận nhóm.

She is not a space cadet; she always pays attention.

Cô ấy không phải là một người mơ mộng; cô ấy luôn chú ý.

Is Mark a space cadet when we talk about social issues?

Mark có phải là một người mơ mộng khi chúng ta nói về các vấn đề xã hội không?

02

Một người được coi là lập dị hoặc không theo khuôn mẫu, thường đến mức không còn liên quan đến thực tế.

Someone who is considered eccentric or unconventional often to the point of being out of touch with reality.

Ví dụ

John is a space cadet when discussing serious social issues.

John là một người lập dị khi thảo luận về các vấn đề xã hội nghiêm túc.

Many believe Sarah is not a space cadet during community meetings.

Nhiều người tin rằng Sarah không phải là một người lập dị trong các cuộc họp cộng đồng.

Is Mark a space cadet at the social gathering last night?

Mark có phải là một người lập dị trong buổi gặp gỡ xã hội tối qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Space cadet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Space cadet

Không có idiom phù hợp