Bản dịch của từ Spaniard trong tiếng Việt
Spaniard

Spaniard (Noun)
Người bản xứ hoặc cư dân của tây ban nha hoặc một quốc gia nói tiếng tây ban nha.
A native or inhabitant of spain or a spanish-speaking country.
The Spaniard enjoyed traditional Spanish cuisine in Madrid.
Người Tây Ban Nha thưởng thức ẩm thực truyền thống của Tây Ban Nha ở Madrid.
The Spaniard spoke fluent Spanish with his family.
Người Tây Ban Nha nói thông thạo tiếng Tây Ban Nha với gia đình mình.
The Spaniard proudly represented his country in the Olympics.
Người Tây Ban Nha tự hào đại diện cho đất nước của mình tại Thế vận hội.
Spaniard (Noun Countable)
The spaniard of the fence broke, needing replacement.
Người Tây Ban Nha làm hàng rào bị gãy, cần phải thay thế.
He used a spaniard to fix the broken chair leg.
Anh ấy đã dùng một người Tây Ban Nha để sửa chân ghế bị gãy.
The carpenter measured the spaniard before cutting it to size.
Người thợ mộc đã đo kích thước của người Tây Ban Nha trước khi cắt nó theo đúng kích cỡ.
"Spaniard" là danh từ chỉ một công dân hoặc người gốc Tây Ban Nha. Từ này xuất phát từ tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi để chỉ những người dân bản địa hoặc những người có liên quan đến văn hóa, ngôn ngữ và lịch sử của Tây Ban Nha. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau, nhất là trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "Spaniard" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Hispanus", có nghĩa là người từ Hispania, tức là bán đảo Iberia, nơi ngày nay thuộc Tây Ban Nha. Giai đoạn giữa thế kỷ 16, khi đế quốc Tây Ban Nha mở rộng, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để chỉ công dân Tây Ban Nha nói chung. Từ này không chỉ phản ánh nguồn gốc địa lý mà còn biểu thị sự đa dạng văn hóa của dân tộc Tây Ban Nha trong bối cảnh lịch sử toàn cầu.
Từ "Spaniard", chỉ người Tây Ban Nha, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, lịch sử và địa lý trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài về địa lý hoặc du lịch, trong khi phần Nói và Viết có thể liên quan đến việc thảo luận về các quốc gia hoặc dân tộc. Ngoài IELTS, từ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết học thuật về nghiên cứu sắc tộc và ngôn ngữ.