Bản dịch của từ Spaniard trong tiếng Việt

Spaniard

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spaniard (Noun)

spˈænjɚd
spˈænjəɹd
01

Người bản xứ hoặc cư dân của tây ban nha hoặc một quốc gia nói tiếng tây ban nha.

A native or inhabitant of spain or a spanish-speaking country.

Ví dụ

The Spaniard enjoyed traditional Spanish cuisine in Madrid.

Người Tây Ban Nha thưởng thức ẩm thực truyền thống của Tây Ban Nha ở Madrid.

The Spaniard spoke fluent Spanish with his family.

Người Tây Ban Nha nói thông thạo tiếng Tây Ban Nha với gia đình mình.

The Spaniard proudly represented his country in the Olympics.

Người Tây Ban Nha tự hào đại diện cho đất nước của mình tại Thế vận hội.

Spaniard (Noun Countable)

spˈænjɚd
spˈænjəɹd
01

Một miếng gỗ, kim loại, v.v., dài và mỏng, dùng để kéo căng và sửa chữa đồ vật.

A piece of wood, metal, etc., long and thin, and used to stretch and repair things.

Ví dụ

The spaniard of the fence broke, needing replacement.

Người Tây Ban Nha làm hàng rào bị gãy, cần phải thay thế.

He used a spaniard to fix the broken chair leg.

Anh ấy đã dùng một người Tây Ban Nha để sửa chân ghế bị gãy.

The carpenter measured the spaniard before cutting it to size.

Người thợ mộc đã đo kích thước của người Tây Ban Nha trước khi cắt nó theo đúng kích cỡ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spaniard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spaniard

Không có idiom phù hợp