Bản dịch của từ Special effect trong tiếng Việt
Special effect
Special effect (Noun)
Một ảo giác hình ảnh hoặc nghe được tạo ra cho phim, truyền hình hoặc sản xuất sân khấu.
A visual or auditory illusion created for a film, television, or stage production.
The special effect in Avatar amazed everyone at the film festival.
Hiệu ứng đặc biệt trong Avatar làm mọi người ngạc nhiên tại lễ hội phim.
The special effect did not impress the audience during the local play.
Hiệu ứng đặc biệt không gây ấn tượng với khán giả trong vở kịch địa phương.
What special effect was used in the recent documentary about climate change?
Hiệu ứng đặc biệt nào đã được sử dụng trong bộ phim tài liệu gần đây về biến đổi khí hậu?
Một kỹ thuật được sử dụng để tạo ra các hiệu ứng có vẻ như là thực tế trong việc kể chuyện.
A technique used to create effects that appear realistic in storytelling.
The film used special effects to show the city in 2050.
Bộ phim đã sử dụng hiệu ứng đặc biệt để thể hiện thành phố năm 2050.
Many documentaries do not rely on special effects for realism.
Nhiều bộ phim tài liệu không dựa vào hiệu ứng đặc biệt để có tính thực tế.
Do you think special effects enhance social messages in movies?
Bạn có nghĩ rằng hiệu ứng đặc biệt làm tăng thông điệp xã hội trong phim không?
Một hiệu ứng được thêm vào một buổi biểu diễn để nâng cao trải nghiệm.
An effect added to a performance to enhance the experience.
The special effect made the concert unforgettable for all attendees.
Hiệu ứng đặc biệt đã làm cho buổi hòa nhạc trở nên khó quên.
The movie did not use any special effect during the social scene.
Bộ phim không sử dụng hiệu ứng đặc biệt nào trong cảnh xã hội.
What special effect impressed you most at the community theater performance?
Hiệu ứng đặc biệt nào khiến bạn ấn tượng nhất trong buổi biểu diễn cộng đồng?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp