Bản dịch của từ Special effect trong tiếng Việt
Special effect

Special effect(Noun)
Một ảo giác hình ảnh hoặc nghe được tạo ra cho phim, truyền hình hoặc sản xuất sân khấu.
A visual or auditory illusion created for a film, television, or stage production.
Một kỹ thuật được sử dụng để tạo ra các hiệu ứng có vẻ như là thực tế trong việc kể chuyện.
A technique used to create effects that appear realistic in storytelling.
Một hiệu ứng được thêm vào một buổi biểu diễn để nâng cao trải nghiệm.
An effect added to a performance to enhance the experience.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Special effect" là thuật ngữ chỉ những kỹ thuật sử dụng trong điện ảnh và truyền hình nhằm tạo ra những hình ảnh, âm thanh, hoặc hiệu ứng thị giác không thể đạt được trong điều kiện thực tế. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh và không có biến thể khác trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Thông thường, các hiệu ứng này được chia thành hai loại: hiệu ứng thực tế (practical effects) và hiệu ứng số (digital effects), tùy thuộc vào việc sử dụng công nghệ hoặc phương pháp vật lý.
"Special effect" là thuật ngữ chỉ những kỹ thuật sử dụng trong điện ảnh và truyền hình nhằm tạo ra những hình ảnh, âm thanh, hoặc hiệu ứng thị giác không thể đạt được trong điều kiện thực tế. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh và không có biến thể khác trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Thông thường, các hiệu ứng này được chia thành hai loại: hiệu ứng thực tế (practical effects) và hiệu ứng số (digital effects), tùy thuộc vào việc sử dụng công nghệ hoặc phương pháp vật lý.
