Bản dịch của từ Special effect trong tiếng Việt

Special effect

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Special effect(Noun)

spˈɛʃl ɪfˈɛkt
spˈɛʃl ɪfˈɛkt
01

Một ảo giác hình ảnh hoặc nghe được tạo ra cho phim, truyền hình hoặc sản xuất sân khấu.

A visual or auditory illusion created for a film, television, or stage production.

Ví dụ
02

Một kỹ thuật được sử dụng để tạo ra các hiệu ứng có vẻ như là thực tế trong việc kể chuyện.

A technique used to create effects that appear realistic in storytelling.

Ví dụ
03

Một hiệu ứng được thêm vào một buổi biểu diễn để nâng cao trải nghiệm.

An effect added to a performance to enhance the experience.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh