Bản dịch của từ Species trong tiếng Việt

Species

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Species (Noun Countable)

ˈspiː.ʃiːz
ˈspiː.ʃiːz
ˈspiː.siːz
ˈspiː.siːz
01

Loài (sinh vật)

Creatures)

Ví dụ

There are many endangered species in the rainforest.

Có rất nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng trong rừng nhiệt đới.

The conservation program focuses on protecting rare species.

Chương trình bảo tồn tập trung vào việc bảo vệ các loài quý hiếm.

The scientist discovered a new species of butterfly in the jungle.

Nhà khoa học đã phát hiện ra một loài bướm mới trong rừng.

Kết hợp từ của Species (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Imperilled/imperiled species

Loài bị đe dọa

The imperiled species faced extinction due to habitat destruction.

Các loài bị đe dọa đối mặt với sự tuyệt chủng do phá hủy môi trường sống.

Threatened species

Loài bị đe dọa

Protecting threatened species is crucial for biodiversity conservation.

Bảo vệ các loài đang bị đe dọa là rất quan trọng cho sự bảo tồn đa dạng sinh học.

Tree species

Loại cây

Oak and maple are common tree species in the park.

Oak và maple là các loài cây phổ biến trong công viên.

Endangered species

Loài có nguy cơ tuyệt chủng

Protecting endangered species is crucial for biodiversity preservation.

Bảo vệ các loài đang bị đe dọa rất quan trọng cho sự bảo tồn đa dạng sinh học.

Native species

Loài bản địa

Protecting native species is crucial for environmental balance.

Bảo vệ các loài bản địa là rất quan trọng cho sự cân bằng môi trường.

Species (Noun)

spˈiʃiz
spˈiʃiz
01

Loại hoặc loại. (so sánh chủng tộc.)

Type or kind. (compare race.)

Ví dụ

There are various species of animals in the social ecosystem.

Có nhiều loài động vật khác nhau trong hệ sinh thái xã hội.

The endangered species need protection in the social environment.

Các loài có nguy cơ tuyệt chủng cần được bảo vệ trong môi trường xã hội.

The species of birds in this social habitat are diverse.

Các loài chim trong môi trường sống xã hội này rất đa dạng.

02

Là một phần cấu thành của thuốc tổng hợp; một cách đơn giản.

A component part of compound medicine; a simple.

Ví dụ

Various species of animals inhabit the forest.

Nhiều loài động vật sống trong rừng.

Endangered species need protection to survive in the wild.

Các loài có nguy cơ tuyệt chủng cần được bảo vệ để tồn tại trong tự nhiên.

The scientist discovered a new species of plant in the jungle.

Nhà khoa học đã phát hiện ra một loài thực vật mới trong rừng.

03

Một hình ảnh, một diện mạo, một cảnh tượng.

An image, an appearance, a spectacle.

Ví dụ

The parade showcased various species of costumes and masks.

Cuộc diễu hành trưng bày nhiều loại trang phục và mặt nạ khác nhau.

The gala featured a diverse species of performers and entertainers.

Đêm lễ có sự góp mặt của nhiều nghệ sĩ biểu diễn và nghệ sĩ giải trí đa dạng.

The event displayed a colorful species of cultural dances and traditions.

Sự kiện trưng bày nhiều loại vũ điệu và truyền thống văn hóa đầy màu sắc.

Dạng danh từ của Species (Noun)

SingularPlural

Species

Species

Kết hợp từ của Species (Noun)

CollocationVí dụ

Protected species

Loài được bảo vệ

The government protects endangered species in national parks.

Chính phủ bảo vệ các loài động vật nguy cấp trong các công viên quốc gia.

Native species

Loài bản địa

Protecting native species is crucial for maintaining ecological balance.

Bảo vệ các loài bản địa là rất quan trọng để duy trì cân bằng sinh thái.

Living species

Loài sống

There are over 8.7 million living species on earth.

Có hơn 8,7 triệu loài sống trên trái đất.

Fish species

Loại cá

Various fish species inhabit the coral reef ecosystem.

Nhiều loài cá sinh sống trong hệ sinh thái rạn san hô.

Different species

Loài khác nhau

Birds and fish are different species in the animal kingdom.

Chim và cá là các loài khác nhau trong vương quốc động vật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/species/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Cao
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
[...] Several individuals state that every of wild creatures needs protection [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] While many such as dinosaurs and mammoths went extinct because of environmental factors like climate change millions of years ago, a great number of animal today are facing extinction due to habitat loss or hunting activities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] People are building many zoos in order to prevent wild from extinction [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] This interconnectedness underscores the necessity of preserving each to maintain ecological balance and stability [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024

Idiom with Species

Không có idiom phù hợp