Bản dịch của từ Species trong tiếng Việt

Species

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Species(Noun Countable)

ˈspiː.ʃiːz
ˈspiː.ʃiːz
ˈspiː.siːz
ˈspiː.siːz
01

Loài (sinh vật)

Creatures)

Ví dụ

Species(Noun)

spˈiʃiz
spˈiʃiz
01

Loại hoặc loại. (So sánh chủng tộc.)

Type or kind. (Compare race.)

Ví dụ
02

Là một phần cấu thành của thuốc tổng hợp; một cách đơn giản.

A component part of compound medicine; a simple.

Ví dụ
03

Một hình ảnh, một diện mạo, một cảnh tượng.

An image, an appearance, a spectacle.

species tiếng việt là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Species (Noun)

SingularPlural

Species

Species

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ