Bản dịch của từ Species trong tiếng Việt
Species

Species (Noun Countable)
Loài (sinh vật)
Creatures)
There are many endangered species in the rainforest.
Có rất nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng trong rừng nhiệt đới.
The conservation program focuses on protecting rare species.
Chương trình bảo tồn tập trung vào việc bảo vệ các loài quý hiếm.
The scientist discovered a new species of butterfly in the jungle.
Nhà khoa học đã phát hiện ra một loài bướm mới trong rừng.
Kết hợp từ của Species (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Imperilled/imperiled species Loài bị đe dọa | The imperiled species faced extinction due to habitat destruction. Các loài bị đe dọa đối mặt với sự tuyệt chủng do phá hủy môi trường sống. |
Threatened species Loài bị đe dọa | Protecting threatened species is crucial for biodiversity conservation. Bảo vệ các loài đang bị đe dọa là rất quan trọng cho sự bảo tồn đa dạng sinh học. |
Tree species Loại cây | Oak and maple are common tree species in the park. Oak và maple là các loài cây phổ biến trong công viên. |
Endangered species Loài có nguy cơ tuyệt chủng | Protecting endangered species is crucial for biodiversity preservation. Bảo vệ các loài đang bị đe dọa rất quan trọng cho sự bảo tồn đa dạng sinh học. |
Native species Loài bản địa | Protecting native species is crucial for environmental balance. Bảo vệ các loài bản địa là rất quan trọng cho sự cân bằng môi trường. |
Species (Noun)
There are various species of animals in the social ecosystem.
Có nhiều loài động vật khác nhau trong hệ sinh thái xã hội.
The endangered species need protection in the social environment.
Các loài có nguy cơ tuyệt chủng cần được bảo vệ trong môi trường xã hội.
The species of birds in this social habitat are diverse.
Các loài chim trong môi trường sống xã hội này rất đa dạng.
Various species of animals inhabit the forest.
Nhiều loài động vật sống trong rừng.
Endangered species need protection to survive in the wild.
Các loài có nguy cơ tuyệt chủng cần được bảo vệ để tồn tại trong tự nhiên.
The scientist discovered a new species of plant in the jungle.
Nhà khoa học đã phát hiện ra một loài thực vật mới trong rừng.
Một hình ảnh, một diện mạo, một cảnh tượng.
An image, an appearance, a spectacle.
The parade showcased various species of costumes and masks.
Cuộc diễu hành trưng bày nhiều loại trang phục và mặt nạ khác nhau.
The gala featured a diverse species of performers and entertainers.
Đêm lễ có sự góp mặt của nhiều nghệ sĩ biểu diễn và nghệ sĩ giải trí đa dạng.
The event displayed a colorful species of cultural dances and traditions.
Sự kiện trưng bày nhiều loại vũ điệu và truyền thống văn hóa đầy màu sắc.
Dạng danh từ của Species (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Species | Species |
Kết hợp từ của Species (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Protected species Loài được bảo vệ | The government protects endangered species in national parks. Chính phủ bảo vệ các loài động vật nguy cấp trong các công viên quốc gia. |
Native species Loài bản địa | Protecting native species is crucial for maintaining ecological balance. Bảo vệ các loài bản địa là rất quan trọng để duy trì cân bằng sinh thái. |
Living species Loài sống | There are over 8.7 million living species on earth. Có hơn 8,7 triệu loài sống trên trái đất. |
Fish species Loại cá | Various fish species inhabit the coral reef ecosystem. Nhiều loài cá sinh sống trong hệ sinh thái rạn san hô. |
Different species Loài khác nhau | Birds and fish are different species in the animal kingdom. Chim và cá là các loài khác nhau trong vương quốc động vật. |
Họ từ
Từ "species" trong tiếng Anh chỉ một nhóm sinh vật có các đặc điểm chung và có khả năng sinh sản với nhau. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác biệt trong ngữ cảnh; ví dụ, "species" có thể nhấn mạnh sự đa dạng sinh học hơn ở các quốc gia có nền bảo tồn thiên nhiên phát triển. "Species" cũng là một thuật ngữ quan trọng trong sinh học phân loại.
Từ "species" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "species", nghĩa là "hình dạng" hoặc "loại". Nó bắt nguồn từ động từ "specere", mang ý nghĩa là "nhìn" hoặc "thấy". Trong sinh học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một nhóm sinh vật có chung đặc điểm di truyền, có khả năng giao phối và sinh sản. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện quan điểm phân loại sinh học, phản ánh cách mà con người nhìn nhận và phân tích sự đa dạng của sự sống trên Trái Đất.
Từ "species" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các bài kiểm tra liên quan đến sinh học, môi trường và đa dạng sinh học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, bảo tồn thiên nhiên, và thảo luận về sự phát triển của các loài sinh vật. Sự sử dụng này phản ánh tầm quan trọng của việc hiểu biết về đa dạng sinh học trong các vấn đề toàn cầu hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



