Bản dịch của từ Specific characteristic trong tiếng Việt
Specific characteristic

Specific characteristic (Noun)
Honesty is a specific characteristic of a good leader like Nelson Mandela.
Sự trung thực là một đặc điểm cụ thể của một nhà lãnh đạo tốt như Nelson Mandela.
Many people do not recognize the specific characteristic of empathy in social work.
Nhiều người không nhận ra đặc điểm cụ thể của sự đồng cảm trong công tác xã hội.
Is kindness a specific characteristic of successful community leaders today?
Liệu sự tử tế có phải là một đặc điểm cụ thể của các nhà lãnh đạo cộng đồng thành công hôm nay không?
Her specific characteristic is kindness, which everyone in our community admires.
Đặc điểm cụ thể của cô ấy là lòng tốt, điều mà mọi người trong cộng đồng đều ngưỡng mộ.
He does not have a specific characteristic that makes him stand out socially.
Anh ấy không có đặc điểm cụ thể nào khiến anh ấy nổi bật trong xã hội.
What specific characteristic do you think defines a good leader in society?
Đặc điểm cụ thể nào bạn nghĩ định nghĩa một nhà lãnh đạo tốt trong xã hội?
Empathy is a specific characteristic of successful social workers like Sarah.
Sự đồng cảm là một đặc điểm cụ thể của những nhân viên xã hội thành công như Sarah.
Not every leader has the specific characteristic of effective communication skills.
Không phải mọi nhà lãnh đạo đều có đặc điểm cụ thể về kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
Is kindness a specific characteristic of influential social figures like Martin Luther King?
Liệu lòng tốt có phải là một đặc điểm cụ thể của những nhân vật xã hội có ảnh hưởng như Martin Luther King không?
Thuật ngữ "specific characteristic" chỉ những đặc điểm hoặc tính chất đặc trưng của một đối tượng, cá nhân, hoặc nhóm nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "characteristic" để nhấn mạnh tính chất hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi có thể kết hợp cách dùng với các từ khác để chỉ sự đặc thù.