Bản dịch của từ Specific type trong tiếng Việt

Specific type

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specific type (Noun)

spəsˈɪfɨk tˈaɪp
spəsˈɪfɨk tˈaɪp
01

Một loại hoặc danh mục cụ thể của những thứ, thường được phân biệt bởi các đặc điểm độc đáo.

A particular kind or category of things, often distinguished by unique characteristics.

Ví dụ

The specific type of community service helped local families in need.

Loại hình dịch vụ cộng đồng cụ thể đã giúp đỡ các gia đình địa phương.

Not every specific type of social program is effective for everyone.

Không phải mọi loại chương trình xã hội cụ thể đều hiệu quả với mọi người.

What specific type of support do you think is most beneficial?

Bạn nghĩ loại hỗ trợ cụ thể nào là có lợi nhất?

02

Trong logic và ngôn ngữ học, một thuật ngữ hoặc cụm từ được sử dụng để chỉ một ví dụ cụ thể hoặc xác định của một danh mục rộng hơn.

In logic and linguistics, a term or phrase used to refer to a precise or identified example of a broader category.

Ví dụ

The specific type of social media used by teens is Instagram.

Loại mạng xã hội cụ thể mà thanh thiếu niên sử dụng là Instagram.

Not every specific type of social interaction is positive.

Không phải mọi loại tương tác xã hội cụ thể đều tích cực.

What specific type of social issues do you find most concerning?

Bạn thấy loại vấn đề xã hội cụ thể nào là đáng lo ngại nhất?

03

Một tiểu loại được xác định rõ ràng và tách biệt với các loại khác trong hệ thống phân loại.

A subcategory that is clearly defined and separated from others in a classification system.

Ví dụ

The specific type of community center serves low-income families effectively.

Loại trung tâm cộng đồng cụ thể phục vụ hiệu quả cho các gia đình thu nhập thấp.

Not every specific type of social group is recognized by the government.

Không phải mọi loại nhóm xã hội cụ thể đều được chính phủ công nhận.

What specific type of social organization helps homeless individuals the most?

Loại tổ chức xã hội cụ thể nào giúp đỡ người vô gia cư nhiều nhất?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/specific type/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Specific type

Không có idiom phù hợp