Bản dịch của từ Speech impairment trong tiếng Việt
Speech impairment

Speech impairment (Noun)
Một hạn chế hoặc khó khăn trong việc phát ra âm thanh hoặc ngôn ngữ.
A limitation or difficulty in producing sound or language
Many children face speech impairment in social settings like school.
Nhiều trẻ em gặp khó khăn về phát âm trong các tình huống xã hội như trường học.
She does not have a speech impairment; she speaks clearly.
Cô ấy không gặp khó khăn về phát âm; cô ấy nói rõ ràng.
Do you know anyone with a speech impairment in your community?
Bạn có biết ai có khó khăn về phát âm trong cộng đồng của bạn không?
Một tình trạng ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp bằng lời nói của một cá nhân.
A condition that affects an individuals ability to communicate verbally
Many children with speech impairment need special education services in schools.
Nhiều trẻ em bị rối loạn phát âm cần dịch vụ giáo dục đặc biệt ở trường.
People with speech impairment do not always find it easy to communicate.
Người bị rối loạn phát âm không phải lúc nào cũng dễ dàng giao tiếp.
Do you know anyone with a speech impairment in your community?
Bạn có biết ai bị rối loạn phát âm trong cộng đồng của bạn không?
Một sự thay đổi trong quá trình nói bình thường có thể cản trở giao tiếp hiệu quả.
An alteration in the normal speech process that may hinder effective communication
Many children with speech impairment attend special education classes for support.
Nhiều trẻ em bị rối loạn phát âm tham gia lớp học giáo dục đặc biệt để được hỗ trợ.
People with speech impairment do not struggle to express their thoughts.
Người bị rối loạn phát âm không gặp khó khăn trong việc diễn đạt suy nghĩ.
Do you know anyone with a speech impairment in your community?
Bạn có biết ai bị rối loạn phát âm trong cộng đồng của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp