Bản dịch của từ Speech impairment trong tiếng Việt

Speech impairment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speech impairment (Noun)

spˈitʃ ˌɪmpˈɛɹmənt
spˈitʃ ˌɪmpˈɛɹmənt
01

Một hạn chế hoặc khó khăn trong việc phát ra âm thanh hoặc ngôn ngữ.

A limitation or difficulty in producing sound or language

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình trạng ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp bằng lời nói của một cá nhân.

A condition that affects an individuals ability to communicate verbally

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sự thay đổi trong quá trình nói bình thường có thể cản trở giao tiếp hiệu quả.

An alteration in the normal speech process that may hinder effective communication

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Speech impairment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speech impairment

Không có idiom phù hợp