Bản dịch của từ Speech impairment trong tiếng Việt

Speech impairment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speech impairment(Noun)

spˈitʃ ˌɪmpˈɛɹmənt
spˈitʃ ˌɪmpˈɛɹmənt
01

Một hạn chế hoặc khó khăn trong việc phát ra âm thanh hoặc ngôn ngữ.

A limitation or difficulty in producing sound or language

Ví dụ
02

Một tình trạng ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp bằng lời nói của một cá nhân.

A condition that affects an individuals ability to communicate verbally

Ví dụ
03

Một sự thay đổi trong quá trình nói bình thường có thể cản trở giao tiếp hiệu quả.

An alteration in the normal speech process that may hinder effective communication

Ví dụ