Bản dịch của từ Speechless trong tiếng Việt

Speechless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speechless (Adjective)

spˈitʃləs
spˈitʃlɪs
01

Không thể nói được, đặc biệt là kết quả tạm thời của cú sốc hoặc cảm xúc mạnh mẽ.

Unable to speak especially as the temporary result of shock or strong emotion.

Ví dụ

She was speechless when she saw the surprise birthday party.

Cô ấy im lặng khi cô ấy nhìn thấy bữa tiệc sinh nhật bất ngờ.

I felt speechless after hearing the heartbreaking news.

Tôi cảm thấy im lặng sau khi nghe tin tức đau lòng.

Were you speechless when you found out about the charity event?

Bạn có im lặng khi bạn biết về sự kiện từ thiện không?

Kết hợp từ của Speechless (Adjective)

CollocationVí dụ

Practically speechless

Hầu như không nói nên lời

After the presentation, i was practically speechless with admiration for sarah.

Sau buổi thuyết trình, tôi gần như không nói nên lời vì ngưỡng mộ sarah.

Totally speechless

Hoàn toàn không nói nên lời

After the speech, i was totally speechless at the audience's reaction.

Sau bài phát biểu, tôi hoàn toàn không nói nên lời trước phản ứng của khán giả.

Almost speechless

Hầu như không nói nên lời

The audience was almost speechless after the powerful speech by obama.

Khán giả gần như không nói nên lời sau bài phát biểu mạnh mẽ của obama.

Momentarily speechless

Không nói nên lời trong chốc lát

During the speech, the audience was momentarily speechless at the news.

Trong bài phát biểu, khán giả đã ngỡ ngàng trước tin tức.

Completely speechless

Hoàn toàn không nói nên lời

After the speech, i was completely speechless about the audience's reaction.

Sau bài phát biểu, tôi hoàn toàn không nói nên lời về phản ứng của khán giả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/speechless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] A thief approached her and took her purse, she was so surprised that it left her [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Speechless

I'm speechless

ˈaɪm spˈitʃləs.

Cạn lời/ Không còn gì để nói

I am so surprised that i cannot think of anything to say.

When I saw the surprise party, I'm speechless.

Khi tôi nhìn thấy bữa tiệc bất ngờ, tôi không nói nên lời.