Bản dịch của từ Speechless trong tiếng Việt
Speechless

Speechless (Adjective)
She was speechless when she saw the surprise birthday party.
Cô ấy im lặng khi cô ấy nhìn thấy bữa tiệc sinh nhật bất ngờ.
I felt speechless after hearing the heartbreaking news.
Tôi cảm thấy im lặng sau khi nghe tin tức đau lòng.
Were you speechless when you found out about the charity event?
Bạn có im lặng khi bạn biết về sự kiện từ thiện không?
Kết hợp từ của Speechless (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Practically speechless Hầu như không nói nên lời | After the presentation, i was practically speechless with admiration for sarah. Sau buổi thuyết trình, tôi gần như không nói nên lời vì ngưỡng mộ sarah. |
Totally speechless Hoàn toàn không nói nên lời | After the speech, i was totally speechless at the audience's reaction. Sau bài phát biểu, tôi hoàn toàn không nói nên lời trước phản ứng của khán giả. |
Almost speechless Hầu như không nói nên lời | The audience was almost speechless after the powerful speech by obama. Khán giả gần như không nói nên lời sau bài phát biểu mạnh mẽ của obama. |
Momentarily speechless Không nói nên lời trong chốc lát | During the speech, the audience was momentarily speechless at the news. Trong bài phát biểu, khán giả đã ngỡ ngàng trước tin tức. |
Completely speechless Hoàn toàn không nói nên lời | After the speech, i was completely speechless about the audience's reaction. Sau bài phát biểu, tôi hoàn toàn không nói nên lời về phản ứng của khán giả. |
Họ từ
Từ "speechless" có nghĩa là không thể nói, thường được sử dụng để diễn tả trạng thái cảm xúc mà người nói cảm thấy kinh ngạc, choáng váng hoặc không thể diễn đạt suy nghĩ do cảm xúc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc nghĩa. "Speechless" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ biểu cảm về sự shock đến việc không thể phản ứng trước một tình huống.
Từ "speechless" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "speech" (lời nói) và hậu tố "-less" (không có). "Speech" được dẫn xuất từ tiếng Latinh "spīritus", có nghĩa là hơi thở hoặc linh hồn, qua tiếng Pháp cổ "espeeche". Từ lâu, "speechless" ám chỉ trạng thái không thể nói ra lời, thường do ngạc nhiên, tức giận hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự liên kết chặt chẽ với cảm xúc và trạng thái giao tiếp bị gián đoạn.
Từ "speechless" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, liên quan đến cảm xúc và phản ứng. Trong ngữ cảnh khác, "speechless" thường được sử dụng để mô tả một trạng thái không thể nói nên lời do ngạc nhiên, sốc hoặc cảm động, thường trong các tình huống như khi nhận tin tốt bất ngờ hoặc đối diện với một sự kiện đáng kinh ngạc. Từ này phản ánh sức mạnh cảm xúc trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
