Bản dịch của từ Speedway trong tiếng Việt
Speedway

Speedway (Noun)
The speedway at the stadium was filled with cheering fans.
Đường đua ở sân vận động đầy người hâm mộ cổ vũ.
Not everyone enjoys watching speedway races due to the noise.
Không phải ai cũng thích xem đua xe đường đua vì tiếng ồn.
Is the speedway event this weekend the final race of the season?
Sự kiện đường đua cuối tuần này có phải là cuộc đua cuối cùng của mùa?
The speedway in town hosts exciting races every weekend.
Đường đua trong thị trấn tổ chức các cuộc đua hấp dẫn mỗi cuối tuần.
Living near a noisy speedway can be very disruptive for families.
Sống gần một đường đua ồn ào có thể gây rối cho gia đình.
Is the speedway planning to introduce new safety measures for spectators?
Liệu đường đua có đang lên kế hoạch giới thiệu biện pháp an toàn mới cho khán giả không?
Từ "speedway" chỉ một loại đường đua, thường có bề mặt nhựa hoặc thềm, dùng cho các cuộc đua xe máy hoặc ô tô với tốc độ cao. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh đua xe, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể liên quan đến các môn thể thao như đua xe máy, đặc biệt là đua xe trên đường tròn. Không có sự khác biệt lớn về viết tắt, nhưng cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai phương ngữ.
Từ "speedway" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "speed" có nguồn gốc từ tiếng Norse cổ "spīᵭ", nghĩa là vận tốc, và "way", từ tiếng Anh cổ "weg", có nghĩa là con đường. Khái niệm "speedway" ban đầu chỉ những con đường rộng rãi, được thiết kế đặc biệt để cho phép phương tiện di chuyển nhanh chóng. Hiện nay, từ này thường chỉ các đường đua xe, nhấn mạnh vào tính nhanh và đặc trưng của sự kiện thể thao.
Từ "speedway" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó liên quan chủ yếu đến môn thể thao đua xe, một chủ đề chuyên ngành. Trong ngữ cảnh khác, "speedway" thường được sử dụng khi thảo luận về các sự kiện thể thao, vô địch đua xe, hoặc các bối cảnh giải trí liên quan đến tốc độ và sự cạnh tranh. Từ này gắn liền với văn hóa thể thao, sự cuốn hút và cảm giác hồi hộp do tốc độ cao mang lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp