Bản dịch của từ Speedway trong tiếng Việt

Speedway

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speedway (Noun)

spˈidweɪ
spˈidweɪ
01

Một hình thức đua mô tô trong đó các tay đua chạy vài vòng quanh một đường đất hình bầu dục, thường là ở sân vận động.

A form of motorcycle racing in which the riders race several laps around an oval dirt track typically in a stadium.

Ví dụ

The speedway at the stadium was filled with cheering fans.

Đường đua ở sân vận động đầy người hâm mộ cổ vũ.

Not everyone enjoys watching speedway races due to the noise.

Không phải ai cũng thích xem đua xe đường đua vì tiếng ồn.

Is the speedway event this weekend the final race of the season?

Sự kiện đường đua cuối tuần này có phải là cuộc đua cuối cùng của mùa?

02

Đường hoặc đường đua được sử dụng để đua xe ô tô.

A road or track used for motorcar racing.

Ví dụ

The speedway in town hosts exciting races every weekend.

Đường đua trong thị trấn tổ chức các cuộc đua hấp dẫn mỗi cuối tuần.

Living near a noisy speedway can be very disruptive for families.

Sống gần một đường đua ồn ào có thể gây rối cho gia đình.

Is the speedway planning to introduce new safety measures for spectators?

Liệu đường đua có đang lên kế hoạch giới thiệu biện pháp an toàn mới cho khán giả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/speedway/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speedway

Không có idiom phù hợp