Bản dịch của từ Spindle cell trong tiếng Việt

Spindle cell

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spindle cell (Noun)

spˈɪndəl sˈɛl
spˈɪndəl sˈɛl
01

Một loại tế bào có hình dáng kéo dài, giống như hình khối tròn, thường thấy trong các mô liên kết.

A type of cell characterized by an elongated, spindle-like shape, often found in connective tissues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các tế bào thường liên quan đến sự hình thành khối u, đặc biệt trong các loại sarcoma.

Cells that are typically associated with tumor formations, particularly in sarcomas.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại tế bào tham gia vào nhiều quá trình sinh lý, bao gồm việc chữa lành vết thương và tái tạo mô.

A cell type involved in various physiological processes, including wound healing and tissue repair.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spindle cell cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spindle cell

Không có idiom phù hợp