Bản dịch của từ Spinet desk trong tiếng Việt

Spinet desk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spinet desk (Noun)

spˈɪnət dˈɛsk
spˈɪnət dˈɛsk
01

Một cái bàn nhỏ với mặt bàn hẹp và thường có bàn phím hoặc bề mặt viết.

A small desk with a narrow top and often with a keyboard or writing surface.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại piano đứng nhỏ gọn được thiết kế để phù hợp với không gian nhỏ.

A type of compact, upright piano designed to fit in small spaces.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cái bàn được thiết kế đặc biệt để đặt một nhạc cụ như đàn organ spinet.

A desk specifically designed to hold a spinet organ or similar musical instrument.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spinet desk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spinet desk

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.