Bản dịch của từ Splint seat trong tiếng Việt

Splint seat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Splint seat (Noun)

splɪnt sit
splɪnt sit
01

Một thiết bị được sử dụng để ổn định một xương hoặc khớp bị gãy trong quá trình phục hồi.

A device used to stabilize a fractured bone or joint in place during the healing process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại hỗ trợ ngăn cản chuyển động của một phần cơ thể bị thương.

A type of support that prevents movement of an injured part of the body.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thiết bị được sử dụng trong môi trường y tế để hỗ trợ điều trị các chấn thương chỉnh hình.

An apparatus employed in medical settings to aid in the treatment of orthopaedic injuries.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/splint seat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Splint seat

Không có idiom phù hợp