Bản dịch của từ Splint seat trong tiếng Việt

Splint seat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Splint seat(Noun)

splɪnt sit
splɪnt sit
01

Một thiết bị được sử dụng để ổn định một xương hoặc khớp bị gãy trong quá trình phục hồi.

A device used to stabilize a fractured bone or joint in place during the healing process.

Ví dụ
02

Một loại hỗ trợ ngăn cản chuyển động của một phần cơ thể bị thương.

A type of support that prevents movement of an injured part of the body.

Ví dụ
03

Một thiết bị được sử dụng trong môi trường y tế để hỗ trợ điều trị các chấn thương chỉnh hình.

An apparatus employed in medical settings to aid in the treatment of orthopaedic injuries.

Ví dụ