Bản dịch của từ Splint seat trong tiếng Việt
Splint seat
Noun [U/C]

Splint seat (Noun)
splɪnt sit
splɪnt sit
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thiết bị được sử dụng trong môi trường y tế để hỗ trợ điều trị các chấn thương chỉnh hình.
An apparatus employed in medical settings to aid in the treatment of orthopaedic injuries.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Splint seat
Không có idiom phù hợp