Bản dịch của từ Spot freight rate trong tiếng Việt

Spot freight rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spot freight rate (Noun)

spˈɑt fɹˈeɪt ɹˈeɪt
spˈɑt fɹˈeɪt ɹˈeɪt
01

Chi phí được tính cho việc vận chuyển hàng hóa ngay lập tức, thay vì thông qua hợp đồng dài hạn.

The cost charged for transporting goods on an immediate basis, rather than through a long-term contract.

Ví dụ

The spot freight rate increased by 15% last month.

Giá cước vận chuyển theo hình thức spot tăng 15% tháng trước.

Many companies do not prefer spot freight rates for budgeting.

Nhiều công ty không thích giá cước vận chuyển theo hình thức spot để lập ngân sách.

Is the spot freight rate higher during peak seasons?

Giá cước vận chuyển theo hình thức spot có cao hơn vào mùa cao điểm không?

02

Một mức giá được thiết lập cho các điều kiện thị trường hiện tại, thay vì mức giá được xác định trước.

A rate established for the current market conditions, rather than a pre-determined rate.

Ví dụ

The spot freight rate increased due to high demand in 2023.

Giá cước vận chuyển hiện tại đã tăng do nhu cầu cao năm 2023.

The spot freight rate is not fixed like contract rates.

Giá cước vận chuyển hiện tại không cố định như giá hợp đồng.

Is the spot freight rate lower during off-peak seasons?

Giá cước vận chuyển hiện tại có thấp hơn vào mùa thấp điểm không?

03

Thường được sử dụng trong ngành vận tải để mô tả giá cho việc mua không gian hàng hóa ngay lập tức.

Often used in the shipping industry to describe the price for immediate cargo space purchases.

Ví dụ

The spot freight rate for shipping to Vietnam is currently $1,200.

Giá cước vận chuyển ngay lập tức đến Việt Nam hiện là 1.200 đô la.

Many companies do not use spot freight rates for long-term contracts.

Nhiều công ty không sử dụng giá cước vận chuyển ngay cho hợp đồng dài hạn.

Is the spot freight rate higher during peak shipping seasons?

Giá cước vận chuyển ngay có cao hơn vào mùa vận chuyển cao điểm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spot freight rate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spot freight rate

Không có idiom phù hợp