Bản dịch của từ Sprain trong tiếng Việt

Sprain

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sprain (Noun)

spɹˈeɪn
spɹˈeɪn
01

Kết quả của việc bong gân khớp.

The result of spraining a joint.

Ví dụ

She suffered a sprain during the charity marathon.

Cô ấy bị gãy khi tham gia marathon từ thiện.

The sprain caused her to miss the community event.

Chấn thương gây cho cô ấy bỏ lỡ sự kiện cộng đồng.

His sprain healed after receiving support from friends.

Chấn thương của anh ấy đã hồi phục sau khi nhận được sự hỗ trợ từ bạn bè.

Dạng danh từ của Sprain (Noun)

SingularPlural

Sprain

Sprains

Sprain (Verb)

spɹˈeɪn
spɹˈeɪn
01

Siết chặt hoặc xoắn dây chằng (mắt cá chân, cổ tay hoặc khớp khác) một cách mạnh mẽ để gây đau và sưng nhưng không gây trật khớp.

Wrench or twist the ligaments of an ankle wrist or other joint violently so as to cause pain and swelling but not dislocation.

Ví dụ

She sprained her ankle while playing soccer with her friends.

Cô ấy bong gân mắt cá chân khi chơi bóng đá với bạn bè.

He sprains his wrist during a dance class at the community center.

Anh ấy bong gân cổ tay trong lớp nhảy tại trung tâm cộng đồng.

They often sprain their joints when doing intense physical activities.

Họ thường bong gân các khớp khi tham gia hoạt động thể chất mạnh.

Dạng động từ của Sprain (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sprain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sprained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sprained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sprains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spraining

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sprain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sprain

Không có idiom phù hợp