Bản dịch của từ Sprain trong tiếng Việt
Sprain
Sprain (Noun)
She suffered a sprain during the charity marathon.
Cô ấy bị gãy khi tham gia marathon từ thiện.
The sprain caused her to miss the community event.
Chấn thương gây cho cô ấy bỏ lỡ sự kiện cộng đồng.
His sprain healed after receiving support from friends.
Chấn thương của anh ấy đã hồi phục sau khi nhận được sự hỗ trợ từ bạn bè.
Dạng danh từ của Sprain (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sprain | Sprains |
Sprain (Verb)
She sprained her ankle while playing soccer with her friends.
Cô ấy bong gân mắt cá chân khi chơi bóng đá với bạn bè.
He sprains his wrist during a dance class at the community center.
Anh ấy bong gân cổ tay trong lớp nhảy tại trung tâm cộng đồng.
They often sprain their joints when doing intense physical activities.
Họ thường bong gân các khớp khi tham gia hoạt động thể chất mạnh.
Dạng động từ của Sprain (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sprain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sprained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sprained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sprains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spraining |
Họ từ
"Sprain" là thuật ngữ chỉ tình trạng chấn thương xảy ra khi các dây chằng quanh khớp bị kéo căng hoặc rách. Tình trạng này thường xảy ra trong các hoạt động thể chất mạnh, dẫn đến đau, sưng và hạn chế vận động. Trong tiếng Anh, từ này có cách dùng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau; người Anh thường phát âm hơi nhấn mạnh hơn so với người Mỹ.
Từ "sprain" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "espreindre", có nghĩa là "vặn" hoặc "bóp". Nguyên mẫu Latin là "premere", chỉ hành động nén hoặc ép. Trong y học, "sprain" đề cập đến chấn thương do giãn hoặc rách dây chằng, thường xuất hiện khi khớp bị xoay hoặc kéo căng quá mức. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và tình trạng bệnh lý hiện tại phản ánh tính chất vật lý của tổn thương này, khi mà các cấu trúc liên kết bị tác động mạnh mẽ.
Từ "sprain" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh y tế và thể thao, từ này được dùng để mô tả tình trạng bong gân, thường liên quan đến chấn thương trong hoạt động thể chất hoặc tai nạn sinh hoạt. Ngoài ra, "sprain" cũng xuất hiện trong các văn bản hướng dẫn chăm sóc sức khỏe, nhằm thông báo về phương pháp điều trị và phòng ngừa chấn thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp