Bản dịch của từ Sprinkler plan trong tiếng Việt

Sprinkler plan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sprinkler plan(Noun)

spɹˈɪŋklɚ plˈæn
spɹˈɪŋklɚ plˈæn
01

Một sơ đồ hoặc biểu đồ phác thảo cách bố trí và vị trí của hệ thống phun nước trong một tòa nhà hoặc khu vực.

A schematic or diagram outlining the layout and locations of sprinkler systems in a building or area.

Ví dụ
02

Một chiến lược chi tiết để triển khai hoặc quản lý một hệ thống phun nước cho tưới tiêu hoặc bảo vệ chống cháy.

A detailed strategy for implementing or managing a system of sprinklers for irrigation or fire protection.

Ví dụ
03

Một kế hoạch bao gồm đặc điểm kỹ thuật của thiết bị, loại vòi phun và các khía cạnh hoạt động của chúng.

A plan that includes the specification of equipment, types of sprinklers, and their operational aspects.

Ví dụ