Bản dịch của từ Spyware trong tiếng Việt

Spyware

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spyware (Noun)

spˈaɪwˌɛɹ
spˈaɪwˌɛɹ
01

Phần mềm cho phép người dùng lấy thông tin bí mật về hoạt động máy tính của người khác bằng cách truyền dữ liệu một cách bí mật từ ổ cứng của họ.

Software that enables a user to obtain covert information about anothers computer activities by transmitting data covertly from their hard drive.

Ví dụ

Spyware can track your online activities without your knowledge or consent.

Spyware có thể theo dõi hoạt động trực tuyến của bạn mà bạn không biết.

Many people do not realize spyware is present on their devices.

Nhiều người không nhận ra spyware có mặt trên thiết bị của họ.

Is spyware a major threat to personal privacy in today's society?

Spyware có phải là mối đe dọa lớn đối với quyền riêng tư cá nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spyware/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spyware

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.