Bản dịch của từ Spyware trong tiếng Việt
Spyware

Spyware (Noun)
Spyware can track your online activities without your knowledge or consent.
Spyware có thể theo dõi hoạt động trực tuyến của bạn mà bạn không biết.
Many people do not realize spyware is present on their devices.
Nhiều người không nhận ra spyware có mặt trên thiết bị của họ.
Is spyware a major threat to personal privacy in today's society?
Spyware có phải là mối đe dọa lớn đối với quyền riêng tư cá nhân không?
Spyware là phần mềm độc hại được thiết kế để thu thập thông tin từ máy tính hoặc thiết bị di động mà không có sự đồng ý của người dùng. Spyware có thể theo dõi hoạt động trực tuyến, thu thập thông tin cá nhân và gửi dữ liệu về cho kẻ tấn công. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt lớn về cách diễn đạt, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực an ninh mạng.
Từ "spyware" có nguồn gốc từ hai phần: "spy", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "spion", có nghĩa là gián điệp, và "ware", từ tiếng Anh cổ "ware" có nghĩa là hàng hóa hoặc sản phẩm. Từ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, trong bối cảnh phát triển công nghệ thông tin, khi các phần mềm được thiết kế để theo dõi hoạt động trực tuyến mà không được sự đồng ý của người dùng. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự kết hợp giữa hành động gián điệp và công nghệ phần mềm.
Từ "spyware" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc và Nói, liên quan đến các chủ đề về công nghệ thông tin và an ninh mạng. Trong các ngữ cảnh khác, "spyware" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bảo mật máy tính, các bài viết về phần mềm độc hại và trong các khóa học công nghệ, nhằm nhấn mạnh những mối nguy hiểm tiềm ẩn đối với quyền riêng tư của người dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp