Bản dịch của từ Squinted trong tiếng Việt
Squinted

Squinted (Verb)
She squinted at the bright sunlight during the outdoor event.
Cô ấy nheo mắt trước ánh nắng chói chang trong sự kiện ngoài trời.
They did not squint when entering the dimly lit room.
Họ không nheo mắt khi bước vào căn phòng mờ mịt ánh sáng.
Did he squint while reading the small print on the flyer?
Liệu anh ấy có nheo mắt khi đọc chữ nhỏ trên tờ rơi không?
Squinted (Idiom)
Nheo mắt nhìn.
Squint at.
She squinted at the crowd during the social event last Saturday.
Cô ấy nhìn chằm chằm vào đám đông trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
He didn't squint at the guests; he welcomed everyone warmly.
Anh ấy không nhìn chằm chằm vào khách; anh ấy chào đón mọi người nồng nhiệt.
Did you squint at the photos from the last social gathering?
Bạn có nhìn chằm chằm vào những bức ảnh từ buổi gặp mặt xã hội trước không?
Họ từ
Từ "squinted" là quá khứ của động từ "squint", có nghĩa là nheo mắt để nhìn rõ hơn, đặc biệt trong các điều kiện ánh sáng mạnh hoặc khi có vật gì đó nằm xa. Từ này thường biểu thị hành động căng mắt hoặc giảm độ sáng để cải thiện tầm nhìn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "squinted" được sử dụng đều, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, ngữ điệu có thể thay đổi giữa hai phương ngữ.
Từ "squinted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "squinten", xuất phát từ tiếng Đức cổ "squant", nghĩa là nhìn chằm chằm hoặc nháy mắt. Rễ từ này liên quan đến tiếng Latinh "squintare", cũng mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, hành động này thường được kết hợp với việc điều chỉnh tầm nhìn khi ánh sáng chói chang hoặc khi nhìn vật ở khoảng cách xa. Hiện nay, "squinted" chỉ trạng thái nhắm mắt hoặc nhìn chăm chú, phản ánh sự điều chỉnh của mắt trước các điều kiện ánh sáng bất lợi.
Từ "squinted" có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong bài viết hoặc bài nói khi mô tả hành động điều chỉnh tầm nhìn để quan sát rõ hơn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học hoặc các tác phẩm mô tả hành động của nhân vật, phản ánh sự khó khăn trong việc nhìn rõ đối tượng. Từ "squinted" thường có thể gặp trong các tình huống liên quan đến ánh sáng mạnh hoặc khi người ta cố gắng nhìn xa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp