Bản dịch của từ Squinted trong tiếng Việt

Squinted

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squinted (Verb)

skwˈɪntɨd
skwˈɪntɨd
01

Nhìn ai đó hoặc vật gì đó bằng một hoặc cả hai mắt nhắm một phần nhằm cố gắng nhìn rõ hơn hoặc để phản ứng với ánh sáng mạnh.

Look at someone or something with one or both eyes partly closed in an attempt to see more clearly or as a reaction to strong light.

Ví dụ

She squinted at the bright sunlight during the outdoor event.

Cô ấy nheo mắt trước ánh nắng chói chang trong sự kiện ngoài trời.

They did not squint when entering the dimly lit room.

Họ không nheo mắt khi bước vào căn phòng mờ mịt ánh sáng.

Did he squint while reading the small print on the flyer?

Liệu anh ấy có nheo mắt khi đọc chữ nhỏ trên tờ rơi không?

Squinted (Idiom)

ˈskwɪn.tɪd
ˈskwɪn.tɪd
01

Nheo mắt nhìn.

Squint at.

Ví dụ

She squinted at the crowd during the social event last Saturday.

Cô ấy nhìn chằm chằm vào đám đông trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

He didn't squint at the guests; he welcomed everyone warmly.

Anh ấy không nhìn chằm chằm vào khách; anh ấy chào đón mọi người nồng nhiệt.

Did you squint at the photos from the last social gathering?

Bạn có nhìn chằm chằm vào những bức ảnh từ buổi gặp mặt xã hội trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squinted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squinted

Không có idiom phù hợp