Bản dịch của từ Squirrel cage trong tiếng Việt

Squirrel cage

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squirrel cage (Noun)

skwˈɝɹl keɪdʒ
skwˈɝɹl keɪdʒ
01

Một lồng quay trong động cơ điện giúp tạo ra từ trường.

A rotating cage in an electric motor that helps to generate a magnetic field.

Ví dụ

The squirrel cage spins rapidly to generate electricity in motors.

Lồng sóc quay nhanh để tạo ra điện trong động cơ.

The squirrel cage does not work without a power source.

Lồng sóc không hoạt động nếu không có nguồn điện.

Does the squirrel cage help in producing energy efficiently?

Lồng sóc có giúp sản xuất năng lượng hiệu quả không?

Squirrel cage (Phrase)

skwˈɝɹl keɪdʒ
skwˈɝɹl keɪdʒ
01

Một bánh xe lồng hoặc khung hình tròn, thường được sử dụng để chứa các động vật nhỏ như sóc.

A caged wheel or circular frame typically used to contain small animals such as squirrels.

Ví dụ

The squirrel cage at the park had many curious visitors last weekend.

Cái lồng chuột sóc ở công viên có nhiều khách tham quan hồi cuối tuần.

The children did not understand why the squirrel cage was empty.

Bọn trẻ không hiểu tại sao cái lồng chuột sóc lại trống rỗng.

Is the squirrel cage in the zoo safe for the animals?

Cái lồng chuột sóc trong sở thú có an toàn cho các con vật không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Squirrel cage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squirrel cage

Không có idiom phù hợp