Bản dịch của từ Squirrel cage trong tiếng Việt

Squirrel cage

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squirrel cage(Noun)

skwˈɝɹl keɪdʒ
skwˈɝɹl keɪdʒ
01

Một lồng quay trong động cơ điện giúp tạo ra từ trường.

A rotating cage in an electric motor that helps to generate a magnetic field.

Ví dụ

Squirrel cage(Phrase)

skwˈɝɹl keɪdʒ
skwˈɝɹl keɪdʒ
01

Một bánh xe lồng hoặc khung hình tròn, thường được sử dụng để chứa các động vật nhỏ như sóc.

A caged wheel or circular frame typically used to contain small animals such as squirrels.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh