Bản dịch của từ Stabilizer bar trong tiếng Việt
Stabilizer bar

Stabilizer bar (Noun)
The stabilizer bar helped Sarah maintain balance during the gymnastics routine.
Thanh bar giúp Sarah duy trì sự cân bằng trong bài tập thể dục.
Not using a stabilizer bar made it difficult for John to stabilize.
Không sử dụng thanh cản làm cho việc ổn định của John trở nên khó khăn.
Did the stabilizer bar assist Emma in improving her stability in sports?
Thanh cân bằng có giúp Emma cải thiện sự ổn định trong thể thao không?
The stabilizer bar in my car makes driving smoother.
Thanh cân bằng trong xe của tôi làm cho việc lái xe trơn tru hơn.
Not having a stabilizer bar can lead to unstable driving.
Không có thanh cân bằng có thể dẫn đến việc lái xe không ổn định.
Does your car have a stabilizer bar to improve handling?
Xe của bạn có thanh cân bằng để cải thiện khả năng xử lý không?
The stabilizer bar in the car ensures a smooth ride.
Thanh ổn định trong xe đảm bảo chuyến đi êm ái.
Without a stabilizer bar, the vehicle may sway dangerously.
Thiếu thanh ổn định, phương tiện có thể lắc nguy hiểm.
Is the stabilizer bar a crucial component for vehicle safety?
Thanh ổn định có phải là một thành phần quan trọng đối với an toàn phương tiện không?
Thanh ổn định (stabilizer bar) là một bộ phận trong hệ thống treo của xe, sử dụng để cải thiện độ ổn định khi xe di chuyển qua các khúc cua. Thanh này giúp giảm thiểu hiện tượng nghiêng của thân xe, tạo cảm giác lái vững chắc hơn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương đương trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa, cách viết hay cách phát âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp