Bản dịch của từ Stabilizer bar trong tiếng Việt

Stabilizer bar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stabilizer bar (Noun)

stˈeɪbəlˌaɪzɚ bˈɑɹ
stˈeɪbəlˌaɪzɚ bˈɑɹ
01

Thanh đòn được sử dụng trong thể dục dụng cụ hoặc các môn thể thao khác để cung cấp sự hỗ trợ và ổn định.

A bar used in gymnastics or other sports to provide support and stability.

Ví dụ

The stabilizer bar helped Sarah maintain balance during the gymnastics routine.

Thanh bar giúp Sarah duy trì sự cân bằng trong bài tập thể dục.

Not using a stabilizer bar made it difficult for John to stabilize.

Không sử dụng thanh cản làm cho việc ổn định của John trở nên khó khăn.

Did the stabilizer bar assist Emma in improving her stability in sports?

Thanh cân bằng có giúp Emma cải thiện sự ổn định trong thể thao không?

02

Một bộ phận của hệ thống treo của xe giúp giảm độ rung của thân xe khi vào cua.

A component of a vehicles suspension system that helps reduce body roll during cornering.

Ví dụ

The stabilizer bar in my car makes driving smoother.

Thanh cân bằng trong xe của tôi làm cho việc lái xe trơn tru hơn.

Not having a stabilizer bar can lead to unstable driving.

Không có thanh cân bằng có thể dẫn đến việc lái xe không ổn định.

Does your car have a stabilizer bar to improve handling?

Xe của bạn có thanh cân bằng để cải thiện khả năng xử lý không?

03

Một thiết bị hoặc bộ phận giúp ổn định một vật nào đó, đặc biệt là trong quá trình chuyển động hoặc vận hành.

A device or part that stabilizes something especially during motion or operation.

Ví dụ

The stabilizer bar in the car ensures a smooth ride.

Thanh ổn định trong xe đảm bảo chuyến đi êm ái.

Without a stabilizer bar, the vehicle may sway dangerously.

Thiếu thanh ổn định, phương tiện có thể lắc nguy hiểm.

Is the stabilizer bar a crucial component for vehicle safety?

Thanh ổn định có phải là một thành phần quan trọng đối với an toàn phương tiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stabilizer bar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stabilizer bar

Không có idiom phù hợp