Bản dịch của từ Stabilizer bar trong tiếng Việt

Stabilizer bar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stabilizer bar(Noun)

stˈeɪbəlˌaɪzɚ bˈɑɹ
stˈeɪbəlˌaɪzɚ bˈɑɹ
01

Thanh đòn được sử dụng trong thể dục dụng cụ hoặc các môn thể thao khác để cung cấp sự hỗ trợ và ổn định.

A bar used in gymnastics or other sports to provide support and stability.

Ví dụ
02

Một bộ phận của hệ thống treo của xe giúp giảm độ rung của thân xe khi vào cua.

A component of a vehicles suspension system that helps reduce body roll during cornering.

Ví dụ
03

Một thiết bị hoặc bộ phận giúp ổn định một vật nào đó, đặc biệt là trong quá trình chuyển động hoặc vận hành.

A device or part that stabilizes something especially during motion or operation.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh