Bản dịch của từ Stadia trong tiếng Việt
Stadia

Stadia (Noun)
Đơn vị diện tích tiêu chuẩn trong thời hy lạp và la mã cổ điển, bao gồm diện tích được bao quanh bởi một hình chữ nhật dài hai sân vận động và rộng một sân vận động.
The standard unit of area in classical greek and roman times consisting of the area enclosed by a rectangle two stadia long and one stadia wide.
The ancient stadium measured two stadia in length and one in width.
Sân vận động cổ đại dài hai stadia và rộng một stadia.
Not every city had a stadium that was two stadia long.
Không phải thành phố nào cũng có sân vận động dài hai stadia.
How many stadia were used for the Olympic Games in ancient Greece?
Có bao nhiêu stadia được sử dụng cho Thế vận hội ở Hy Lạp cổ đại?
Dạng danh từ của Stadia (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stadium | Stadiums |
Họ từ
Từ "stadia" (số nhiều của "stadium") chỉ đến một cấu trúc lớn được sử dụng để tổ chức các sự kiện thể thao, buổi hòa nhạc hoặc các hoạt động công cộng khác. Trong tiếng Anh, "stadium" được sử dụng phổ biến ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ thường dùng từ "stadiums" ở số nhiều. Phát âm của "stadium" ở Anh và Mỹ có sự khác biệt nhỏ, nhưng cả hai đều phản ánh cùng một khái niệm về không gian cho khán giả.
Từ "stadia" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stadium", từ gốc Hy Lạp "στάδιον" (stádion), có nghĩa là "địa điểm đua xe" hoặc "đơn vị đo lường". Trong thời kỳ cổ đại, stadion là chiều dài của một cuộc đua ở Thế vận hội. Sự chuyển dịch từ ý nghĩa địa điểm sang đơn vị đo lường thể hiện sự phát triển của ngôn ngữ, hiện nay "stadia" được sử dụng phổ biến để chỉ các đơn vị đo khoảng cách trong không gian, phản ánh khả năng thích nghi của từ này trong ngữ cảnh khoa học hiện đại.
Từ "stadia" thường ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề về giáo dục và khoa học. Trong ngôn ngữ học, "stadia" thường được sử dụng trong bối cảnh toán học và địa lý, liên quan đến phép đo khoảng cách, hay trong thể thao khi chỉ các sân vận động đa năng. Việc sử dụng từ này thường gặp trong các tài liệu công trình, nghiên cứu và diễn văn liên quan đến hạ tầng thể thao và quy hoạch đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp