Bản dịch của từ Stage setting trong tiếng Việt

Stage setting

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stage setting (Idiom)

01

Không gian vật chất và sự sắp xếp cho một tác phẩm sân khấu.

The physical space and arrangement for a theatrical production.

Ví dụ

The stage setting for the play was elaborate and detailed.

Bố cục sân khấu cho vở kịch rất phức tạp và chi tiết.

The stage setting lacked creativity and failed to impress the audience.

Bố cục sân khấu thiếu sáng tạo và không gây ấn tượng cho khán giả.

Was the stage setting for the performance inspired by a famous play?

Bố cục sân khấu cho buổi biểu diễn có được lấy cảm hứng từ một vở kịch nổi tiếng không?

02

Mô tả chi tiết về môi trường và bầu không khí của một vở kịch hoặc buổi biểu diễn.

A detailed description of the environment and atmosphere of a play or performance.

Ví dụ

The stage setting for the play was a realistic city street.

Bố cục sân khấu cho vở kịch là một con phố thành phố thực tế.

The stage setting did not match the historical time period of the play.

Bố cục sân khấu không phù hợp với thời kỳ lịch sử của vở kịch.

Was the stage setting designed to evoke a sense of nostalgia?

Bố cục sân khấu được thiết kế để gợi lên cảm giác hoài niệm?

03

Bối cảnh trong đó các sự kiện diễn ra.

The context in which events unfold.

Ví dụ

The stage setting for the social event was elegant and sophisticated.

Bố cục sân khấu cho sự kiện xã hội rất tinh tế và lịch lãm.

The lack of a proper stage setting made the party seem dull.

Việc thiếu bố cục sân khấu đúng cách làm buổi tiệc trở nên nhạt nhẽo.

Is the stage setting suitable for the charity fundraiser tonight?

Bố cục sân khấu có phù hợp cho buổi gây quỹ từ thiện tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stage setting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stage setting

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.