Bản dịch của từ Stage setting trong tiếng Việt
Stage setting

Stage setting (Idiom)
Không gian vật chất và sự sắp xếp cho một tác phẩm sân khấu.
The physical space and arrangement for a theatrical production.
The stage setting for the play was elaborate and detailed.
Bố cục sân khấu cho vở kịch rất phức tạp và chi tiết.
The stage setting lacked creativity and failed to impress the audience.
Bố cục sân khấu thiếu sáng tạo và không gây ấn tượng cho khán giả.
Was the stage setting for the performance inspired by a famous play?
Bố cục sân khấu cho buổi biểu diễn có được lấy cảm hứng từ một vở kịch nổi tiếng không?
Mô tả chi tiết về môi trường và bầu không khí của một vở kịch hoặc buổi biểu diễn.
A detailed description of the environment and atmosphere of a play or performance.
The stage setting for the play was a realistic city street.
Bố cục sân khấu cho vở kịch là một con phố thành phố thực tế.
The stage setting did not match the historical time period of the play.
Bố cục sân khấu không phù hợp với thời kỳ lịch sử của vở kịch.
Was the stage setting designed to evoke a sense of nostalgia?
Bố cục sân khấu được thiết kế để gợi lên cảm giác hoài niệm?
The stage setting for the social event was elegant and sophisticated.
Bố cục sân khấu cho sự kiện xã hội rất tinh tế và lịch lãm.
The lack of a proper stage setting made the party seem dull.
Việc thiếu bố cục sân khấu đúng cách làm buổi tiệc trở nên nhạt nhẽo.
Is the stage setting suitable for the charity fundraiser tonight?
Bố cục sân khấu có phù hợp cho buổi gây quỹ từ thiện tối nay không?
"Stage setting" là thuật ngữ chỉ việc thiết lập và trang trí không gian sân khấu cho các buổi biểu diễn. Nó bao gồm việc sắp xếp đồ vật, ánh sáng và âm thanh nhằm tạo ra không khí phù hợp cho kịch bản. Trong tiếng Anh, "stage setting" được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo bối cảnh văn hoá và phong cách biểu diễn.
Cụm từ "stage setting" có nguồn gốc từ chữ Latin "stare", có nghĩa là đứng hoặc tồn tại. Trong tiếng Anh, "stage" ban đầu chỉ về một nền tảng hay địa điểm nhất định, dần dần phát triển thành khái niệm sân khấu trong nghệ thuật biểu diễn. "Setting" biểu thị hành động sắp xếp hoặc đặt, từ tiếng Anh cổ "setten". Kết hợp lại, "stage setting" ám chỉ việc bố trí không gian sân khấu để phục vụ cho các buổi biểu diễn, phản ánh sự phát triển trong nghệ thuật và văn hóa.
Cụm từ "stage setting" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS nhưng có thể được gặp trong bối cảnh thi nói và viết liên quan đến lĩnh vực nghệ thuật hoặc biểu diễn. Trong các ngữ cảnh này, "stage setting" liên quan đến bố trí, thiết kế sân khấu và cách thức trình bày một tác phẩm nghệ thuật. Ngoài ra, cụm này cũng xuất hiện trong ngành điện ảnh, kịch nghệ và sự kiện, thể hiện sự quan trọng của môi trường trong việc tạo ra trải nghiệm cho khán giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp