Bản dịch của từ Staggered schedule trong tiếng Việt
Staggered schedule
Noun [U/C]

Staggered schedule(Noun)
stˈæɡɚd skˈɛdʒʊl
stˈæɡɚd skˈɛdʒʊl
01
Một lịch trình mà trong đó các sự kiện được sắp xếp để bắt đầu vào những thời điểm khác nhau thay vì diễn ra cùng lúc.
A timetable in which events are arranged to start at different times rather than simultaneously.
Ví dụ
02
Một phương pháp lập lịch làm việc của nhân viên để tránh sự đông đúc tại nơi làm việc.
A method of scheduling employees' work hours to avoid congestion at the workplace.
Ví dụ
