Bản dịch của từ Staggered schedule trong tiếng Việt

Staggered schedule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Staggered schedule (Noun)

stˈæɡɚd skˈɛdʒʊl
stˈæɡɚd skˈɛdʒʊl
01

Một lịch trình mà trong đó các sự kiện được sắp xếp để bắt đầu vào những thời điểm khác nhau thay vì diễn ra cùng lúc.

A timetable in which events are arranged to start at different times rather than simultaneously.

Ví dụ

The school implemented a staggered schedule to reduce student crowding.

Trường học đã áp dụng lịch trình chênh lệch để giảm đông học sinh.

They did not prefer a staggered schedule for social events this year.

Họ không thích lịch trình chênh lệch cho các sự kiện xã hội năm nay.

Is the staggered schedule effective for managing social gatherings in 2023?

Lịch trình chênh lệch có hiệu quả trong việc quản lý các buổi họp xã hội năm 2023 không?

02

Một phương pháp lập lịch làm việc của nhân viên để tránh sự đông đúc tại nơi làm việc.

A method of scheduling employees' work hours to avoid congestion at the workplace.

Ví dụ

The company implemented a staggered schedule to reduce crowding during peak hours.

Công ty đã áp dụng lịch làm việc không đồng bộ để giảm đông đúc vào giờ cao điểm.

Many employees did not like the staggered schedule for its inconvenience.

Nhiều nhân viên không thích lịch làm việc không đồng bộ vì sự bất tiện.

Is the staggered schedule effective in improving workplace safety and efficiency?

Lịch làm việc không đồng bộ có hiệu quả trong việc cải thiện an toàn và hiệu suất làm việc không?

03

Một chiến lược được sử dụng trong quản lý dự án để phân chia các nhiệm vụ dự án theo thời gian thay vì thực hiện tất cả cùng một lúc.

A strategy used in project management to phase project tasks over time instead of executing them all at once.

Ví dụ

The community center implemented a staggered schedule for evening classes.

Trung tâm cộng đồng đã thực hiện lịch trình phân bổ cho các lớp buổi tối.

Many residents do not prefer a staggered schedule for social events.

Nhiều cư dân không thích lịch trình phân bổ cho các sự kiện xã hội.

Did the school adopt a staggered schedule for community activities?

Trường có áp dụng lịch trình phân bổ cho các hoạt động cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/staggered schedule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Staggered schedule

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.