Bản dịch của từ Staggered schedule trong tiếng Việt
Staggered schedule

Staggered schedule (Noun)
Một lịch trình mà trong đó các sự kiện được sắp xếp để bắt đầu vào những thời điểm khác nhau thay vì diễn ra cùng lúc.
A timetable in which events are arranged to start at different times rather than simultaneously.
The school implemented a staggered schedule to reduce student crowding.
Trường học đã áp dụng lịch trình chênh lệch để giảm đông học sinh.
They did not prefer a staggered schedule for social events this year.
Họ không thích lịch trình chênh lệch cho các sự kiện xã hội năm nay.
Is the staggered schedule effective for managing social gatherings in 2023?
Lịch trình chênh lệch có hiệu quả trong việc quản lý các buổi họp xã hội năm 2023 không?
Một phương pháp lập lịch làm việc của nhân viên để tránh sự đông đúc tại nơi làm việc.
A method of scheduling employees' work hours to avoid congestion at the workplace.
The company implemented a staggered schedule to reduce crowding during peak hours.
Công ty đã áp dụng lịch làm việc không đồng bộ để giảm đông đúc vào giờ cao điểm.
Many employees did not like the staggered schedule for its inconvenience.
Nhiều nhân viên không thích lịch làm việc không đồng bộ vì sự bất tiện.
Is the staggered schedule effective in improving workplace safety and efficiency?
Lịch làm việc không đồng bộ có hiệu quả trong việc cải thiện an toàn và hiệu suất làm việc không?
The community center implemented a staggered schedule for evening classes.
Trung tâm cộng đồng đã thực hiện lịch trình phân bổ cho các lớp buổi tối.
Many residents do not prefer a staggered schedule for social events.
Nhiều cư dân không thích lịch trình phân bổ cho các sự kiện xã hội.
Did the school adopt a staggered schedule for community activities?
Trường có áp dụng lịch trình phân bổ cho các hoạt động cộng đồng không?