Bản dịch của từ Staggered schedule trong tiếng Việt

Staggered schedule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Staggered schedule(Noun)

stˈæɡɚd skˈɛdʒʊl
stˈæɡɚd skˈɛdʒʊl
01

Một lịch trình mà trong đó các sự kiện được sắp xếp để bắt đầu vào những thời điểm khác nhau thay vì diễn ra cùng lúc.

A timetable in which events are arranged to start at different times rather than simultaneously.

Ví dụ
02

Một phương pháp lập lịch làm việc của nhân viên để tránh sự đông đúc tại nơi làm việc.

A method of scheduling employees' work hours to avoid congestion at the workplace.

Ví dụ
03

Một chiến lược được sử dụng trong quản lý dự án để phân chia các nhiệm vụ dự án theo thời gian thay vì thực hiện tất cả cùng một lúc.

A strategy used in project management to phase project tasks over time instead of executing them all at once.

Ví dụ