Bản dịch của từ Stainless-steel trong tiếng Việt

Stainless-steel

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stainless-steel (Adjective)

stˈeɪnslˌɛst
stˈeɪnslˌɛst
01

Được làm bằng hoặc chứa thép hợp kim với tối thiểu 12% crom, thường là các kim loại khác và đôi khi là phi kim như carbon, để mang lại khả năng chống ăn mòn.

Made of or containing steel alloyed with a minimum of 12 percent chromium often other metals and sometimes a nonmetal such as carbon in order to provide corrosion resistance.

Ví dụ

The new kitchen appliances are made of stainless-steel.

Các thiết bị nhà bếp mới được làm từ thép không gỉ.

The modern office building features stainless-steel handrails.

Tòa nhà văn phòng hiện đại có lan can làm bằng thép không gỉ.

The restaurant's kitchen is equipped with stainless-steel countertops.

Nhà bếp của nhà hàng được trang bị mặt đế bằng thép không gỉ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stainless-steel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stainless-steel

Không có idiom phù hợp