Bản dịch của từ Stainless-steel trong tiếng Việt
Stainless-steel

Stainless-steel (Adjective)
Được làm bằng hoặc chứa thép hợp kim với tối thiểu 12% crom, thường là các kim loại khác và đôi khi là phi kim như carbon, để mang lại khả năng chống ăn mòn.
Made of or containing steel alloyed with a minimum of 12 percent chromium often other metals and sometimes a nonmetal such as carbon in order to provide corrosion resistance.
The new kitchen appliances are made of stainless-steel.
Các thiết bị nhà bếp mới được làm từ thép không gỉ.
The modern office building features stainless-steel handrails.
Tòa nhà văn phòng hiện đại có lan can làm bằng thép không gỉ.
The restaurant's kitchen is equipped with stainless-steel countertops.
Nhà bếp của nhà hàng được trang bị mặt đế bằng thép không gỉ.
Thép không gỉ (stainless steel) là một hợp kim của sắt, có chứa ít nhất 10,5% crôm, giúp chống lại sự ăn mòn và oxi hóa. Thép không gỉ thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, y tế và xây dựng do tính bền bỉ và dễ vệ sinh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng đều ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "stainless-steel" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai phần: "stainless" và "steel". "Stainless" bắt nguồn từ tiếng Latin "stainless", nghĩa là không bị ố, kết hợp với "steel" từ tiếng Old English "stæhl". Vào cuối thế kỷ 19, hợp kim thép không gỉ được phát triển để chống ăn mòn, phản ánh chức năng và đặc tính của nó. Sự kết hợp này thể hiện rõ ràng tính năng nổi bật của vật liệu trong sản xuất và đời sống hiện đại.
Từ "stainless-steel" (thép không gỉ) thường được sử dụng trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến mô tả vật liệu hoặc công nghệ xây dựng trong bài Speaking và Writing. Trong bối cảnh này, "stainless-steel" biểu thị tính bền vững và khả năng chống ăn mòn, thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thiết kế nội thất và chế biến thực phẩm. Ngoài ra, thuật ngữ cũng phổ biến trong các lĩnh vực kỹ thuật, công nghiệp và y tế, nhấn mạnh sự sạch sẽ và an toàn của vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp