Bản dịch của từ Percent trong tiếng Việt

Percent

Adverb Noun [U/C] Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Percent(Adverb)

pəˈsent
pɚˈsent
01

Phần trăm.

Percent.

Ví dụ
02

For per trăm (dùng với chữ số đứng trước để tạo thành cụm danh từ biểu thị tỷ lệ).

For every hundred (used with preceding numeral to form a noun phrase expressing a proportion).

Ví dụ

Percent(Noun)

pɚsˈɛnt
pəɹsˈɛnt
01

Ký hiệu phần trăm, %.

The percent sign, %.

Ví dụ
02

Một phần trăm, một tỷ lệ (đặc biệt là phần trăm).

A percentage, a proportion (especially per hundred).

Ví dụ
03

Một phần trăm; một phần trăm, thứ một trăm.

One part per hundred; one percent, hundredth.

Ví dụ

Dạng danh từ của Percent (Noun)

SingularPlural

Percent

Percent

Percent(Preposition)

pɚsˈɛnt
pəɹsˈɛnt
01

Mỗi trăm.

Per hundred.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ