Bản dịch của từ Percent trong tiếng Việt
Percent

Percent (Adverb)
Phần trăm.
Percent.
Nearly 50 percent of the population voted in the election.
Gần 50 phần trăm dân số đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử.
She scored 90 percent on her social studies exam.
Cô ấy đạt 90 phần trăm trong kỳ thi nghiên cứu xã hội của mình.
The charity organization raised funds by 10 percent last year.
Tổ chức từ thiện đã gây quỹ 10 phần trăm vào năm ngoái.
For per trăm (dùng với chữ số đứng trước để tạo thành cụm danh từ biểu thị tỷ lệ).
For every hundred (used with preceding numeral to form a noun phrase expressing a proportion).
Fifty percent of the population lives below the poverty line.
Năm mươi phần trăm dân số sống dưới mức nghèo đói.
Seventy-five percent of students passed the exam successfully.
Bảy mươi lăm phần trăm học sinh đã qua kỳ thi thành công.
The organization aims to increase its efficiency by twenty percent.
Tổ chức nhằm tăng hiệu quả của mình lên hai mươi phần trăm.
Percent (Noun)
Ký hiệu phần trăm, %.
The percent sign, %.
The survey reported a 50 percent increase in volunteering rates.
Cuộc khảo sát báo cáo mức tăng 50 phần trăm trong tỷ lệ tình nguyện.
She donated 10 percent of her salary to charity every month.
Cô ấy quyên góp 10 phần trăm lương cho từ thiện mỗi tháng.
The government aims to reduce poverty by 20 percent by 2025.
Chính phủ nhằm giảm nghèo 20 phần trăm vào năm 2025.
Một phần trăm, một tỷ lệ (đặc biệt là phần trăm).
A percentage, a proportion (especially per hundred).
The percent of people living in poverty decreased significantly.
Tỷ lệ người sống trong đói giảm đáng kể.
She calculated the percent of students who passed the exam.
Cô ấy tính phần trăm học sinh đã qua kỳ thi.
The government aims to increase the percent of literacy in the country.
Chính phủ nhắm tới việc tăng phần trăm biết chữ ở đất nước.
The survey revealed a 30 percent increase in volunteer participation.
Cuộc khảo sát đã chỉ ra sự tăng 30 phần trăm trong việc tham gia tình nguyện.
She donated five percent of her income to charity every month.
Cô ấy quyên góp năm phần trăm thu nhập của mình cho từ thiện mỗi tháng.
The government aims to reduce poverty by ten percent in five years.
Chính phủ nhằm mục tiêu giảm nghèo mười phần trăm trong năm năm.
Dạng danh từ của Percent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Percent | Percent |
Kết hợp từ của Percent (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A reduction of five percent Giảm năm phần trăm | A reduction of five percent in social media engagement. Một giảm năm phần trăm trong sự tương tác trên mạng xã hội. |
An increase of five percent Sự tăng 5 phần trăm | There was an increase of five percent in the social welfare budget. Có một sự tăng lên năm phần trăm trong ngân sách phúc lợi xã hội. |
Growth of five percent Tăng trưởng năm phần trăm | The social project saw a growth of five percent last year. Dự án xã hội đã tăng trưởng năm phần trăm vào năm ngoái. |
A rise of five percent Sự tăng 5 phần trăm | There was a rise of five percent in the number of volunteers. Có một sự tăng lên năm phần trăm trong số tình nguyện viên. |
A decline of five percent Sự suy giảm năm phần trăm | There was a decline of five percent in social media engagement. Có sự suy giảm năm phần trăm trong tương tác trên mạng xã hội. |
Percent (Preposition)
Mỗi trăm.
Per hundred.
Fifty percent of the population lives in urban areas.
Năm mươi phần trăm dân số sống ở khu vực đô thị.
The survey found that twenty-five percent of students use social media daily.
Cuộc khảo sát phát hiện rằng hai mươi lăm phần trăm học sinh sử dụng mạng xã hội hàng ngày.
She donated ten percent of her income to charity.
Cô ấy quyên góp mười phần trăm thu nhập cho từ thiện.
Họ từ
Từ "percent" là một thuật ngữ biểu thị một phần trăm của một tổng thể, tương đương với một phần mười của một số. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng. Ở một số trường hợp trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "per cent" thường được viết tách biệt, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "percent" thường được sử dụng trong các tình huống thương mại và hàng ngày. Từ này được sử dụng rộng rãi trong toán học, kinh tế, và các lĩnh vực khoa học xã hội.
Từ "percent" bắt nguồn từ tiếng Latinh "per centum", có nghĩa là "cho mỗi trăm". Cụm từ này được sử dụng trong các tài liệu tài chính và toán học kể từ thế kỷ 15, nhằm diễn tả tỉ lệ hoặc phần của một tổng thể được tính trên cơ sở 100. Ý nghĩa này vẫn duy trì cho đến ngày nay, khi "percent" được sử dụng rộng rãi để biểu thị sự so sánh tương đối trong các lĩnh vực như thống kê, kinh tế và xã hội.
Từ "percent" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để diễn đạt số liệu thống kê và so sánh, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến kinh tế và xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "percent" thường được sử dụng trong báo cáo tài chính, nghiên cứu khoa học và thảo luận ngẫu nhiên liên quan đến tỷ lệ và phần trăm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



