Bản dịch của từ Stakeholder engagement trong tiếng Việt
Stakeholder engagement

Stakeholder engagement (Noun)
Stakeholder engagement is crucial for community projects like Habitat for Humanity.
Sự tham gia của các bên liên quan rất quan trọng cho các dự án cộng đồng như Habitat for Humanity.
Many stakeholders did not engage in the local park renovation project.
Nhiều bên liên quan đã không tham gia vào dự án cải tạo công viên địa phương.
How can we improve stakeholder engagement in our social initiatives?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện sự tham gia của các bên liên quan trong các sáng kiến xã hội?
Stakeholder engagement is crucial for successful community development projects in cities.
Sự tham gia của các bên liên quan rất quan trọng cho các dự án phát triển cộng đồng ở các thành phố.
Many organizations do not prioritize stakeholder engagement in their social initiatives.
Nhiều tổ chức không ưu tiên sự tham gia của các bên liên quan trong các sáng kiến xã hội của họ.
How does stakeholder engagement improve transparency in social policy decisions?
Sự tham gia của các bên liên quan cải thiện tính minh bạch trong các quyết định chính sách xã hội như thế nào?
Một yếu tố chính trong quản lý dự án, thúc đẩy hợp tác và hỗ trợ giữa các bên tham gia.
A key component of project management that fosters collaboration and support among participants.
Stakeholder engagement is crucial for successful community projects like Habitat for Humanity.
Sự tham gia của các bên liên quan rất quan trọng cho các dự án cộng đồng như Habitat for Humanity.
Many organizations do not prioritize stakeholder engagement in their social initiatives.
Nhiều tổ chức không ưu tiên sự tham gia của các bên liên quan trong các sáng kiến xã hội của họ.
How can we improve stakeholder engagement in our local environmental programs?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện sự tham gia của các bên liên quan trong các chương trình môi trường địa phương?