Bản dịch của từ Stand on ceremony trong tiếng Việt
Stand on ceremony

Stand on ceremony (Idiom)
Cư xử trang trọng và thông thường, đặc biệt là trong các tình huống xã hội.
To behave formally and conventionally especially in social situations.
At the wedding, guests did not stand on ceremony at all.
Tại đám cưới, khách mời không hề giữ hình thức gì cả.
She doesn't stand on ceremony when visiting her close friends.
Cô ấy không giữ hình thức khi thăm bạn bè thân thiết.
Do you think we should stand on ceremony at the party?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên giữ hình thức tại bữa tiệc không?
At the dinner, we didn't stand on ceremony with our friends.
Tại bữa tối, chúng tôi không chú trọng đến nghi thức với bạn bè.
They always stand on ceremony during formal events, which feels awkward.
Họ luôn chú trọng đến nghi thức trong các sự kiện trang trọng, điều này cảm thấy ngượng ngùng.
Do you think we should stand on ceremony at the wedding?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên chú trọng đến nghi thức trong đám cưới không?
At the dinner party, they did not stand on ceremony.
Tại bữa tiệc tối, họ không giữ lễ nghi.
She doesn't stand on ceremony when meeting friends.
Cô ấy không giữ lễ nghi khi gặp bạn bè.
Do you think we should stand on ceremony at formal events?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên giữ lễ nghi tại sự kiện trang trọng không?
Cụm từ "stand on ceremony" có nghĩa là hành xử một cách trang trọng, tuân thủ các quy tắc xã hội trong giao tiếp hoặc hành động, đặc biệt là trong bối cảnh lịch sự. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống yêu cầu sự tôn trọng hình thức. Về mặt ngữ nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; cả hai đều sử dụng cụm từ này với cùng một nội dung và bối cảnh, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm.
Cụm từ "stand on ceremony" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "stare ad caerimoniam", nghĩa là "đứng trước nghi thức". Trong văn hóa phương Tây, nghi thức đóng vai trò quan trọng trong các sự kiện xã hội và giao tiếp thường ngày. Từ thế kỷ 17, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành vi tuân thủ nghi thức một cách quá mức, thường thể hiện sự formality không cần thiết. Ngày nay, cụm từ này thường chỉ sự kiên quyết trong việc tôn trọng nghi thức hoặc quy tắc trong giao tiếp xã hội.
Cụm từ "stand on ceremony" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi, cụm từ này thường liên quan đến các tình huống trang trọng hoặc nghi thức, đặc biệt là khi thảo luận về phong tục xã hội. Ngoài ra, cụm từ được sử dụng phổ biến trong các cuộc họp, buổi lễ hay các sự kiện đòi hỏi sự kính trọng, thể hiện sự chặt chẽ trong giao tiếp và ứng xử.