Bản dịch của từ Standard deviation trong tiếng Việt
Standard deviation
Noun [U/C]

Standard deviation (Noun)
stˈændɚd dˌiviˈeɪʃən
stˈændɚd dˌiviˈeɪʃən
01
Một phép đo thống kê định lượng mức độ biến đổi hoặc sự phân tán trong một tập hợp các giá trị.
A statistical measure that quantifies the amount of variation or dispersion in a set of values.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Độ lệch chuẩn được biểu diễn bằng ký hiệu 'σ' (sigma) cho dân số hoặc 's' cho dữ liệu mẫu.
Standard deviation is represented by the symbol 'σ' (sigma) for population or 's' for sample data.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Standard deviation
Không có idiom phù hợp