Bản dịch của từ Standard deviation trong tiếng Việt

Standard deviation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standard deviation (Noun)

stˈændɚd dˌiviˈeɪʃən
stˈændɚd dˌiviˈeɪʃən
01

Một phép đo thống kê định lượng mức độ biến đổi hoặc sự phân tán trong một tập hợp các giá trị.

A statistical measure that quantifies the amount of variation or dispersion in a set of values.

Ví dụ

The standard deviation of income in the city is quite high.

Độ lệch chuẩn của thu nhập trong thành phố khá cao.

The standard deviation does not reflect the entire social situation.

Độ lệch chuẩn không phản ánh toàn bộ tình hình xã hội.

What is the standard deviation of education levels in our country?

Độ lệch chuẩn của trình độ giáo dục ở đất nước chúng ta là gì?

02

Nó cho biết mức độ mà các điểm dữ liệu cá nhân khác nhau so với trung bình của tập dữ liệu.

It indicates how much individual data points differ from the mean of the data set.

Ví dụ

The standard deviation of income in 2023 was notably high at $15,000.

Độ lệch chuẩn của thu nhập năm 2023 cao đáng kể là 15.000 đô la.

The standard deviation does not reflect the average income of the population.

Độ lệch chuẩn không phản ánh thu nhập trung bình của dân số.

What is the standard deviation of social media usage among teenagers?

Độ lệch chuẩn của việc sử dụng mạng xã hội trong giới trẻ là gì?

03

Độ lệch chuẩn được biểu diễn bằng ký hiệu 'σ' (sigma) cho dân số hoặc 's' cho dữ liệu mẫu.

Standard deviation is represented by the symbol 'σ' (sigma) for population or 's' for sample data.

Ví dụ

The standard deviation measures income inequality in the United States.

Độ lệch chuẩn đo lường sự bất bình đẳng thu nhập ở Hoa Kỳ.

The standard deviation does not explain social mobility effectively.

Độ lệch chuẩn không giải thích hiệu quả về sự di động xã hội.

How does standard deviation affect social research findings?

Độ lệch chuẩn ảnh hưởng như thế nào đến kết quả nghiên cứu xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/standard deviation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Standard deviation

Không có idiom phù hợp