Bản dịch của từ Standard deviation trong tiếng Việt

Standard deviation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standard deviation (Noun)

stˈændɚd dˌiviˈeɪʃən
stˈændɚd dˌiviˈeɪʃən
01

Một phép đo thống kê định lượng mức độ biến đổi hoặc sự phân tán trong một tập hợp các giá trị.

A statistical measure that quantifies the amount of variation or dispersion in a set of values.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nó cho biết mức độ mà các điểm dữ liệu cá nhân khác nhau so với trung bình của tập dữ liệu.

It indicates how much individual data points differ from the mean of the data set.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Độ lệch chuẩn được biểu diễn bằng ký hiệu 'σ' (sigma) cho dân số hoặc 's' cho dữ liệu mẫu.

Standard deviation is represented by the symbol 'σ' (sigma) for population or 's' for sample data.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/standard deviation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Standard deviation

Không có idiom phù hợp